valuing
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valuing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xem trọng, coi trọng, đánh giá cao điều gì đó; trân trọng hoặc yêu quý điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Considering or regarding something as important or beneficial; appreciating or cherishing something.
Ví dụ Thực tế với 'Valuing'
-
"Valuing teamwork is crucial for the success of this project."
"Việc coi trọng làm việc nhóm là rất quan trọng cho sự thành công của dự án này."
-
"The company is valuing employee input more than ever before."
"Công ty đang coi trọng ý kiến đóng góp của nhân viên hơn bao giờ hết."
-
"Valuing diversity in the workplace leads to a more creative and productive environment."
"Việc coi trọng sự đa dạng tại nơi làm việc dẫn đến một môi trường sáng tạo và hiệu quả hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Valuing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: value
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Valuing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'valuing' được sử dụng như một động danh từ (gerund), nó thường đề cập đến hành động đánh giá hoặc coi trọng một cái gì đó. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng mà một người hoặc một nhóm người gán cho một thứ gì đó. Khác với 'appreciating' (thường mang nghĩa đánh giá cao vẻ đẹp hoặc phẩm chất tốt) và 'cherishing' (thường liên quan đến tình cảm sâu sắc và sự bảo vệ). 'Valuing' có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tài sản vật chất đến các giá trị đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Valuing something *for* something else:** Đánh giá cao điều gì vì một lý do cụ thể. Ví dụ: Valuing education *for* its long-term benefits.
* **Valuing something *in* something else:** Đánh giá cao một khía cạnh cụ thể trong một điều gì đó. Ví dụ: Valuing honesty *in* a relationship.
* **Valuing something *as* something else:** Đánh giá cao điều gì đó như một thứ gì đó khác (so sánh, liên hệ). Ví dụ: Valuing experience *as* a key asset.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Valuing'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be valuing her education more after this experience.
|
Cô ấy sẽ trân trọng nền giáo dục của mình hơn sau trải nghiệm này. |
| Phủ định |
They won't be valuing short-term gains over long-term sustainability.
|
Họ sẽ không coi trọng lợi ích ngắn hạn hơn sự bền vững lâu dài. |
| Nghi vấn |
Will you be valuing my opinion in the future?
|
Bạn sẽ coi trọng ý kiến của tôi trong tương lai chứ? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I valued my family more when I was younger.
|
Tôi ước tôi đã coi trọng gia đình mình hơn khi tôi còn trẻ. |
| Phủ định |
If only I hadn't valued money over my health.
|
Giá mà tôi không coi trọng tiền bạc hơn sức khỏe của mình. |
| Nghi vấn |
If only you would value my opinion more often!
|
Giá mà bạn coi trọng ý kiến của tôi thường xuyên hơn! |