cherishing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cherishing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'cherish': Yêu thương, trân trọng và chăm sóc (ai đó hoặc điều gì đó) một cách trìu mến.
Definition (English Meaning)
Present participle of cherish: Protecting and caring for (someone or something) lovingly.
Ví dụ Thực tế với 'Cherishing'
-
"She is cherishing the moments spent with her family."
"Cô ấy đang trân trọng những khoảnh khắc được ở bên gia đình."
-
"They are cherishing their newborn baby."
"Họ đang nâng niu đứa con mới sinh của mình."
-
"I am cherishing the opportunity to learn a new language."
"Tôi đang trân trọng cơ hội học một ngôn ngữ mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cherishing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cherish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cherishing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'cherishing' thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc như một tính từ bổ nghĩa. Nó nhấn mạnh sự yêu thương và quan tâm sâu sắc. Khác với 'liking' (thích) chỉ mức độ yêu thích thông thường, 'cherishing' bao hàm sự nâng niu, bảo vệ và trân trọng giá trị của đối tượng được yêu thương. Nó cũng khác với 'appreciating' (đánh giá cao), vì 'cherishing' tập trung vào cảm xúc yêu thương hơn là sự đánh giá về giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'cherishing of' thường để diễn tả việc trân trọng điều gì đó. Ví dụ, 'cherishing of freedom' (trân trọng tự do). 'cherishing the memory of' diễn tả việc trân trọng kỷ niệm. 'cherishing the thought of' là trân trọng ý nghĩ, viễn cảnh về điều gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cherishing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.