(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cherishing
B2

cherishing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

trân trọng nâng niu yêu thương quý trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cherishing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'cherish': Yêu thương, trân trọng và chăm sóc (ai đó hoặc điều gì đó) một cách trìu mến.

Definition (English Meaning)

Present participle of cherish: Protecting and caring for (someone or something) lovingly.

Ví dụ Thực tế với 'Cherishing'

  • "She is cherishing the moments spent with her family."

    "Cô ấy đang trân trọng những khoảnh khắc được ở bên gia đình."

  • "They are cherishing their newborn baby."

    "Họ đang nâng niu đứa con mới sinh của mình."

  • "I am cherishing the opportunity to learn a new language."

    "Tôi đang trân trọng cơ hội học một ngôn ngữ mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cherishing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

love(tình yêu)
care(sự chăm sóc)
affection(tình cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tình cảm

Ghi chú Cách dùng 'Cherishing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'cherishing' thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc như một tính từ bổ nghĩa. Nó nhấn mạnh sự yêu thương và quan tâm sâu sắc. Khác với 'liking' (thích) chỉ mức độ yêu thích thông thường, 'cherishing' bao hàm sự nâng niu, bảo vệ và trân trọng giá trị của đối tượng được yêu thương. Nó cũng khác với 'appreciating' (đánh giá cao), vì 'cherishing' tập trung vào cảm xúc yêu thương hơn là sự đánh giá về giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of the memory of the thought of

Khi dùng 'cherishing of' thường để diễn tả việc trân trọng điều gì đó. Ví dụ, 'cherishing of freedom' (trân trọng tự do). 'cherishing the memory of' diễn tả việc trân trọng kỷ niệm. 'cherishing the thought of' là trân trọng ý nghĩ, viễn cảnh về điều gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cherishing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)