(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apt
B2

apt

adjective

Nghĩa tiếng Việt

giỏi có năng khiếu thích hợp có khuynh hướng có khả năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng hoặc kỹ năng tự nhiên, bẩm sinh.

Definition (English Meaning)

Having a natural ability or skill.

Ví dụ Thực tế với 'Apt'

  • "She is an apt student and learns quickly."

    "Cô ấy là một học sinh giỏi và học rất nhanh."

  • "He is apt at learning languages."

    "Anh ấy có năng khiếu học ngoại ngữ."

  • "The company is apt to make a profit this year."

    "Công ty có khả năng sẽ có lợi nhuận trong năm nay."

  • "An apt comparison would be with the railways."

    "Một sự so sánh phù hợp sẽ là với đường sắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: apt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suitable(phù hợp)
appropriate(thích hợp)
likely(có khả năng)
talented(tài năng) gifted(năng khiếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

skillful(khéo léo)
clever(thông minh)

Lĩnh vực (Subject Area)

General English

Ghi chú Cách dùng 'Apt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'apt' thường diễn tả khả năng thiên bẩm, sự khéo léo hoặc phù hợp tự nhiên với một hoạt động hoặc tình huống cụ thể. Nó khác với 'skillful' (khéo léo) ở chỗ nhấn mạnh vào khả năng bẩm sinh hơn là kỹ năng học được. So sánh với 'likely' (có khả năng), 'apt' chỉ về khả năng về năng lực, còn 'likely' chỉ về khả năng xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to for

'apt at' dùng để chỉ sự khéo léo trong một kỹ năng cụ thể (e.g., He is apt at solving complex problems). 'apt to' chỉ xu hướng hoặc khả năng xảy ra (e.g., He is apt to get angry when he is tired). 'apt for' thể hiện sự phù hợp cho một mục đích cụ thể (e.g., This tool is apt for the job).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apt'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is apt at learning new languages.
Cô ấy có năng khiếu học ngôn ngữ mới.
Phủ định
He is not apt to make careless mistakes.
Anh ấy không có khuynh hướng mắc những sai lầm bất cẩn.
Nghi vấn
Are you apt to forget important dates?
Bạn có hay quên những ngày quan trọng không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you study hard, you are apt to pass the exam.
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn có khả năng sẽ vượt qua kỳ thi.
Phủ định
If you don't pay attention, you won't be apt to understand the lesson.
Nếu bạn không chú ý, bạn sẽ không có khả năng hiểu bài học.
Nghi vấn
Will he be apt to succeed if he works diligently?
Liệu anh ấy có khả năng thành công nếu anh ấy làm việc siêng năng không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is apt to learn languages quickly.
Cô ấy có khả năng học ngôn ngữ nhanh chóng.
Phủ định
He isn't apt to make the same mistake twice.
Anh ấy không có khả năng mắc lại lỗi tương tự hai lần.
Nghi vấn
Are you apt to forget important dates?
Bạn có hay quên những ngày quan trọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)