apt
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng hoặc kỹ năng tự nhiên, bẩm sinh.
Definition (English Meaning)
Having a natural ability or skill.
Ví dụ Thực tế với 'Apt'
-
"She is an apt student and learns quickly."
"Cô ấy là một học sinh giỏi và học rất nhanh."
-
"He is apt at learning languages."
"Anh ấy có năng khiếu học ngoại ngữ."
-
"The company is apt to make a profit this year."
"Công ty có khả năng sẽ có lợi nhuận trong năm nay."
-
"An apt comparison would be with the railways."
"Một sự so sánh phù hợp sẽ là với đường sắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: apt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'apt' thường diễn tả khả năng thiên bẩm, sự khéo léo hoặc phù hợp tự nhiên với một hoạt động hoặc tình huống cụ thể. Nó khác với 'skillful' (khéo léo) ở chỗ nhấn mạnh vào khả năng bẩm sinh hơn là kỹ năng học được. So sánh với 'likely' (có khả năng), 'apt' chỉ về khả năng về năng lực, còn 'likely' chỉ về khả năng xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'apt at' dùng để chỉ sự khéo léo trong một kỹ năng cụ thể (e.g., He is apt at solving complex problems). 'apt to' chỉ xu hướng hoặc khả năng xảy ra (e.g., He is apt to get angry when he is tired). 'apt for' thể hiện sự phù hợp cho một mục đích cụ thể (e.g., This tool is apt for the job).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apt'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is apt at learning new languages.
|
Cô ấy có năng khiếu học ngôn ngữ mới. |
| Phủ định |
He is not apt to make careless mistakes.
|
Anh ấy không có khuynh hướng mắc những sai lầm bất cẩn. |
| Nghi vấn |
Are you apt to forget important dates?
|
Bạn có hay quên những ngày quan trọng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study hard, you are apt to pass the exam.
|
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn có khả năng sẽ vượt qua kỳ thi. |
| Phủ định |
If you don't pay attention, you won't be apt to understand the lesson.
|
Nếu bạn không chú ý, bạn sẽ không có khả năng hiểu bài học. |
| Nghi vấn |
Will he be apt to succeed if he works diligently?
|
Liệu anh ấy có khả năng thành công nếu anh ấy làm việc siêng năng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is apt to learn languages quickly.
|
Cô ấy có khả năng học ngôn ngữ nhanh chóng. |
| Phủ định |
He isn't apt to make the same mistake twice.
|
Anh ấy không có khả năng mắc lại lỗi tương tự hai lần. |
| Nghi vấn |
Are you apt to forget important dates?
|
Bạn có hay quên những ngày quan trọng không? |