(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ architectural plan
B2

architectural plan

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản thiết kế kiến trúc hồ sơ thiết kế kiến trúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Architectural plan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản vẽ hoặc mô hình chi tiết của một tòa nhà hoặc cấu trúc khác, thể hiện thiết kế, bố cục và kích thước của nó.

Definition (English Meaning)

A detailed drawing or model of a building or other structure, showing its design, layout, and dimensions.

Ví dụ Thực tế với 'Architectural plan'

  • "The architectural plan of the new museum was approved by the city council."

    "Bản thiết kế kiến trúc của bảo tàng mới đã được hội đồng thành phố phê duyệt."

  • "The architect presented the architectural plan to the client."

    "Kiến trúc sư đã trình bày bản thiết kế kiến trúc cho khách hàng."

  • "The construction company is working according to the architectural plan."

    "Công ty xây dựng đang làm việc theo bản thiết kế kiến trúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Architectural plan'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

elevation(mặt đứng)
section(mặt cắt)
floor plan(mặt bằng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Architectural plan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ bản thiết kế được tạo ra bởi một kiến trúc sư, bao gồm các thông tin chi tiết về vật liệu, kích thước, và các yếu tố thiết kế khác. Nó khác với 'blueprint', thường chỉ bản in của bản thiết kế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Architectural plan of’ thường được dùng để chỉ bản thiết kế của một đối tượng cụ thể. ‘Architectural plan for’ thường được dùng để chỉ bản thiết kế được tạo ra cho một mục đích cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Architectural plan'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)