ardent supporter
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ardent supporter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhiệt thành, say đắm, cuồng nhiệt.
Definition (English Meaning)
Enthusiastic or passionate.
Ví dụ Thực tế với 'Ardent supporter'
-
"She is an ardent supporter of animal rights."
"Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt thành quyền động vật."
-
"The candidate was greeted by ardent supporters."
"Ứng cử viên được chào đón bởi những người ủng hộ nhiệt thành."
-
"He is an ardent supporter of classical music."
"Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành nhạc cổ điển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ardent supporter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ardent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ardent supporter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'ardent' thường được dùng để mô tả cảm xúc mãnh liệt và sự ủng hộ mạnh mẽ đối với một người, ý tưởng, hoặc mục tiêu nào đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'enthusiastic' hay 'passionate'. Sự khác biệt chính là mức độ của sự nhiệt tình và cam kết. 'Ardent' ngụ ý một sự tận tâm sâu sắc và lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ardent for' thường được sử dụng để chỉ sự khao khát hoặc mong muốn điều gì đó một cách mãnh liệt. Ví dụ: 'He is ardent for success.' ('Anh ấy khao khát thành công một cách mãnh liệt.') 'Ardent in' có thể dùng để chỉ sự nhiệt tình trong một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'She is ardent in her support for the cause.' ('Cô ấy nhiệt thành ủng hộ sự nghiệp này.') Tuy nhiên, cách dùng 'ardent in' ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ardent supporter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.