(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ardent supporter
C1

ardent supporter

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

người ủng hộ nhiệt thành người ủng hộ hết mình người hâm mộ cuồng nhiệt người trung thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ardent supporter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhiệt thành, say đắm, cuồng nhiệt.

Definition (English Meaning)

Enthusiastic or passionate.

Ví dụ Thực tế với 'Ardent supporter'

  • "She is an ardent supporter of animal rights."

    "Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt thành quyền động vật."

  • "The candidate was greeted by ardent supporters."

    "Ứng cử viên được chào đón bởi những người ủng hộ nhiệt thành."

  • "He is an ardent supporter of classical music."

    "Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành nhạc cổ điển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ardent supporter'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

passionate(đầy đam mê)
enthusiastic(nhiệt tình)
fervent(nồng nhiệt) zealous(hăng hái, sốt sắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathetic(thờ ơ)
indifferent(lãnh đạm)
uninterested(không quan tâm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị/Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Ardent supporter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'ardent' thường được dùng để mô tả cảm xúc mãnh liệt và sự ủng hộ mạnh mẽ đối với một người, ý tưởng, hoặc mục tiêu nào đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'enthusiastic' hay 'passionate'. Sự khác biệt chính là mức độ của sự nhiệt tình và cam kết. 'Ardent' ngụ ý một sự tận tâm sâu sắc và lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Ardent for' thường được sử dụng để chỉ sự khao khát hoặc mong muốn điều gì đó một cách mãnh liệt. Ví dụ: 'He is ardent for success.' ('Anh ấy khao khát thành công một cách mãnh liệt.') 'Ardent in' có thể dùng để chỉ sự nhiệt tình trong một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'She is ardent in her support for the cause.' ('Cô ấy nhiệt thành ủng hộ sự nghiệp này.') Tuy nhiên, cách dùng 'ardent in' ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ardent supporter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)