stadium
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stadium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực rộng lớn có tường bao quanh, với các hàng ghế bậc thang xung quanh, được sử dụng cho các sự kiện thể thao và các cuộc tụ họp công cộng khác.
Definition (English Meaning)
A large enclosed area of land with tiered rows of seats around it, used for sports events and other public gatherings.
Ví dụ Thực tế với 'Stadium'
-
"The new stadium can accommodate up to 80,000 spectators."
"Sân vận động mới có thể chứa đến 80.000 khán giả."
-
"The final match will be held at the national stadium."
"Trận chung kết sẽ được tổ chức tại sân vận động quốc gia."
-
"The band played to a packed stadium."
"Ban nhạc đã biểu diễn trước một sân vận động chật kín người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stadium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stadium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stadium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stadium thường dùng để chỉ một công trình kiến trúc lớn, có sức chứa lớn, được thiết kế đặc biệt cho các sự kiện thể thao hoặc các sự kiện giải trí lớn. Phân biệt với 'arena', có thể nhỏ hơn và thường dùng cho các sự kiện trong nhà hoặc các sự kiện có tính chất đối kháng trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at the stadium' dùng để chỉ vị trí chung, 'in the stadium' có thể chỉ một vị trí cụ thể bên trong sân vận động (ví dụ: in the stands).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stadium'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this stadium is huge!
|
Ồ, sân vận động này thật là to lớn! |
| Phủ định |
Oh no, the stadium is not open today.
|
Ôi không, sân vận động hôm nay không mở cửa. |
| Nghi vấn |
Hey, is that stadium the home of the national team?
|
Này, sân vận động kia có phải là sân nhà của đội tuyển quốc gia không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stadium's new LED screen is incredibly bright.
|
Màn hình LED mới của sân vận động cực kỳ sáng. |
| Phủ định |
The stadiums' renovation isn't complete yet.
|
Việc cải tạo các sân vận động vẫn chưa hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Is it the stadium's best feature, the amazing acoustics?
|
Có phải tính năng tốt nhất của sân vận động là âm thanh tuyệt vời không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the new stadium had been built closer to the city center.
|
Tôi ước sân vận động mới được xây gần trung tâm thành phố hơn. |
| Phủ định |
If only they hadn't demolished the old stadium; it had so much character.
|
Giá như họ không phá bỏ sân vận động cũ; nó có rất nhiều nét đặc trưng. |
| Nghi vấn |
I wish the stadium would open its doors earlier. Would it be possible?
|
Tôi ước sân vận động sẽ mở cửa sớm hơn. Liệu điều đó có thể không? |