(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arenaceous
C1

arenaceous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về cát có tính chất cát chứa cát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arenaceous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đặc tính giống cát, chứa cát hoặc bao gồm cát; thuộc về cát, có nhiều cát.

Definition (English Meaning)

Resembling, containing, or consisting of sand; sandy.

Ví dụ Thực tế với 'Arenaceous'

  • "The soil in this region is primarily arenaceous, making it difficult to cultivate."

    "Đất ở khu vực này chủ yếu là đất cát, gây khó khăn cho việc canh tác."

  • "Arenaceous rocks are commonly found in desert environments."

    "Đá cát thường được tìm thấy trong môi trường sa mạc."

  • "The arenaceous nature of the soil affects the drainage properties."

    "Bản chất cát của đất ảnh hưởng đến đặc tính thoát nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arenaceous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: arenaceous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sandy(có cát, đầy cát)
gritty(có sạn, ráp)

Trái nghĩa (Antonyms)

argillaceous(chứa đất sét)
loamy(tơi xốp (chứa mùn))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Arenaceous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'arenaceous' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong địa chất học và khoa học môi trường, để mô tả các loại đá, đất hoặc trầm tích có thành phần chủ yếu là cát. Nó mang tính chất mô tả thành phần vật chất hơn là chỉ kết cấu bề mặt đơn thuần. Không nên nhầm lẫn với 'sandy' (có cát) vì 'arenaceous' mang ý nghĩa kỹ thuật và chuyên môn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ sự hiện diện của vật liệu cát trong một mẫu. Ví dụ: 'arenaceous deposits in the riverbed' (các trầm tích cát trong lòng sông). Khi sử dụng 'with', nó thường mô tả vật liệu hoặc cấu trúc chứa cát. Ví dụ: 'arenaceous limestone with sand grains' (đá vôi cát có các hạt cát).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arenaceous'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the soil weren't so arenaceous, we could grow better crops here.
Nếu đất không quá nhiều cát, chúng ta có thể trồng trọt tốt hơn ở đây.
Phủ định
If the beach didn't have such arenaceous sand, it wouldn't be as popular with tourists.
Nếu bãi biển không có cát nhiều cát như vậy, nó sẽ không phổ biến với khách du lịch.
Nghi vấn
Would the landscape be different if the region weren't so arenaceous?
Liệu cảnh quan có khác đi nếu khu vực không nhiều cát đến vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)