(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ argillite
C1

argillite

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đá argillit á phiến thạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Argillite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đá trầm tích hạt mịn, chủ yếu bao gồm các khoáng chất sét.

Definition (English Meaning)

A fine-grained sedimentary rock composed primarily of clay minerals.

Ví dụ Thực tế với 'Argillite'

  • "The quarry contains large deposits of argillite."

    "Mỏ đá chứa các mỏ argillite lớn."

  • "Argillite is often used in the construction of roads and buildings."

    "Argillite thường được sử dụng trong xây dựng đường xá và các tòa nhà."

  • "Native American tribes historically used argillite to carve intricate sculptures."

    "Các bộ lạc người Mỹ bản địa trong lịch sử đã sử dụng argillite để chạm khắc những tác phẩm điêu khắc phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Argillite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: argillite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mudstone(đá bùn)
claystone(đá sét)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shale(đá phiến sét)
slate(đá bảng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Argillite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Argillite là một loại đá biến chất yếu, có nguồn gốc từ bùn hoặc sét. Nó cứng hơn đá phiến sét và không phân tách thành các lớp mỏng dễ dàng như đá phiến sét. Sự khác biệt chính so với đá phiến sét là argillite không có tính phân lớp rõ rệt (không dễ tách thành các lớp mỏng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Argillite of [origin]’ chỉ nguồn gốc của đá. ‘Argillite in [location]’ chỉ vị trí địa lý nơi đá được tìm thấy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Argillite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)