claystone
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Claystone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đá trầm tích hạt mịn, chủ yếu bao gồm các khoáng vật sét.
Definition (English Meaning)
A fine-grained sedimentary rock composed predominantly of clay minerals.
Ví dụ Thực tế với 'Claystone'
-
"The core sample revealed layers of claystone interspersed with sandstone."
"Mẫu lõi cho thấy các lớp đá sét xen kẽ với đá sa thạch."
-
"Claystone is often used as a raw material in the production of bricks."
"Đá sét thường được sử dụng làm nguyên liệu thô trong sản xuất gạch."
-
"The claystone layer acted as an aquitard, preventing groundwater from flowing freely."
"Lớp đá sét đóng vai trò là tầng cách thủy, ngăn nước ngầm chảy tự do."
Từ loại & Từ liên quan của 'Claystone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: claystone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Claystone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Claystone là một loại đá trầm tích đặc biệt, khác với mudstone (đá bùn) ở chỗ claystone chứa phần lớn là khoáng vật sét, trong khi mudstone có thể chứa silt (bột) với tỉ lệ đáng kể. Shale (đá phiến sét) tương tự claystone, nhưng có cấu trúc phân lớp rõ rệt (fissile).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in': Claystone is found in sedimentary basins. (Claystone được tìm thấy trong các bồn trầm tích). Chỉ vị trí, sự tồn tại.
* 'of': The properties of claystone are influenced by its mineral composition. (Các tính chất của claystone bị ảnh hưởng bởi thành phần khoáng vật của nó). Chỉ sự cấu thành, thuộc tính.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Claystone'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That sample is claystone, isn't it?
|
Mẫu đó là đá phiến sét, phải không? |
| Phủ định |
This isn't claystone, is it?
|
Đây không phải là đá phiến sét, phải không? |
| Nghi vấn |
Claystone is used in the construction of that building, isn't it?
|
Đá phiến sét được sử dụng trong việc xây dựng tòa nhà đó, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This region is known for its abundance of claystone.
|
Khu vực này được biết đến với sự phong phú của đá sét. |
| Phủ định |
Claystone is not typically used for high-end porcelain.
|
Đá sét thường không được sử dụng cho đồ sứ cao cấp. |
| Nghi vấn |
Is claystone a common material for making bricks?
|
Đá sét có phải là một vật liệu phổ biến để làm gạch không? |