(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ claystone
C1

claystone

noun

Nghĩa tiếng Việt

đá sét cuội sét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Claystone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đá trầm tích hạt mịn, chủ yếu bao gồm các khoáng vật sét.

Definition (English Meaning)

A fine-grained sedimentary rock composed predominantly of clay minerals.

Ví dụ Thực tế với 'Claystone'

  • "The core sample revealed layers of claystone interspersed with sandstone."

    "Mẫu lõi cho thấy các lớp đá sét xen kẽ với đá sa thạch."

  • "Claystone is often used as a raw material in the production of bricks."

    "Đá sét thường được sử dụng làm nguyên liệu thô trong sản xuất gạch."

  • "The claystone layer acted as an aquitard, preventing groundwater from flowing freely."

    "Lớp đá sét đóng vai trò là tầng cách thủy, ngăn nước ngầm chảy tự do."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Claystone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: claystone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shale(đá phiến sét)
sandstone(đá sa thạch)
sedimentary rock(đá trầm tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Claystone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Claystone là một loại đá trầm tích đặc biệt, khác với mudstone (đá bùn) ở chỗ claystone chứa phần lớn là khoáng vật sét, trong khi mudstone có thể chứa silt (bột) với tỉ lệ đáng kể. Shale (đá phiến sét) tương tự claystone, nhưng có cấu trúc phân lớp rõ rệt (fissile).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* 'in': Claystone is found in sedimentary basins. (Claystone được tìm thấy trong các bồn trầm tích). Chỉ vị trí, sự tồn tại.
* 'of': The properties of claystone are influenced by its mineral composition. (Các tính chất của claystone bị ảnh hưởng bởi thành phần khoáng vật của nó). Chỉ sự cấu thành, thuộc tính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Claystone'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That sample is claystone, isn't it?
Mẫu đó là đá phiến sét, phải không?
Phủ định
This isn't claystone, is it?
Đây không phải là đá phiến sét, phải không?
Nghi vấn
Claystone is used in the construction of that building, isn't it?
Đá phiến sét được sử dụng trong việc xây dựng tòa nhà đó, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This region is known for its abundance of claystone.
Khu vực này được biết đến với sự phong phú của đá sét.
Phủ định
Claystone is not typically used for high-end porcelain.
Đá sét thường không được sử dụng cho đồ sứ cao cấp.
Nghi vấn
Is claystone a common material for making bricks?
Đá sét có phải là một vật liệu phổ biến để làm gạch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)