(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shale
B2

shale

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đá phiến sét đá sét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đá trầm tích hạt mịn, cấu tạo từ bùn, đất sét và các khoáng chất khác.

Definition (English Meaning)

A fine-grained, sedimentary rock composed of mud, clay, and other minerals.

Ví dụ Thực tế với 'Shale'

  • "The cliffs were formed of layers of shale and sandstone."

    "Các vách đá được hình thành từ các lớp đá phiến sét và đá sa thạch."

  • "Shale gas has become an important source of energy."

    "Khí đá phiến đã trở thành một nguồn năng lượng quan trọng."

  • "The area is known for its shale formations."

    "Khu vực này nổi tiếng với các thành tạo đá phiến sét."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shale'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shale
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Kỹ thuật khai thác mỏ

Ghi chú Cách dùng 'Shale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Shale là một loại đá trầm tích phổ biến, thường hình thành từ sự nén chặt của bùn và đất sét. Nó có cấu trúc phân lớp mỏng, dễ tách lớp. 'Shale' khác với 'slate' ở chỗ slate là đá biến chất từ shale và có độ bền cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

'in shale' thường được dùng để chỉ một vật gì đó nằm trong lớp đá shale hoặc là một phần của đá shale. Ví dụ: 'fossils in shale'. 'from shale' được dùng để chỉ vật gì đó được tạo ra hoặc khai thác từ đá shale. Ví dụ: 'oil from shale'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shale'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)