(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mudstone
B2

mudstone

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đá bùn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mudstone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đá trầm tích hạt mịn có thành phần ban đầu là đất sét hoặc bùn.

Definition (English Meaning)

A fine-grained sedimentary rock whose original constituents were clay or mud.

Ví dụ Thực tế với 'Mudstone'

  • "The archaeologists found several fossils in the mudstone layer."

    "Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy một vài hóa thạch trong lớp đá bùn."

  • "Mudstone is often used in the construction of buildings and roads."

    "Đá bùn thường được sử dụng trong xây dựng các tòa nhà và đường xá."

  • "The color of mudstone can vary depending on the minerals present."

    "Màu sắc của đá bùn có thể khác nhau tùy thuộc vào các khoáng chất có mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mudstone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mudstone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Mudstone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mudstone là một loại đá trầm tích, phân biệt với đá phiến sét (shale) ở chỗ nó không có tính phân lớp rõ rệt hoặc nứt vỡ thành các lớp mỏng. Nó chủ yếu bao gồm các hạt bùn và đất sét có kích thước nhỏ hơn 0,063mm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"In" thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thành phần (e.g., fossils in mudstone). "Of" thường được sử dụng để mô tả bản chất hoặc nguồn gốc (e.g., a sample of mudstone).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mudstone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)