argon
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Argon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tố khí trơ có mặt trong không khí với tỷ lệ khoảng 1 phần trăm; được sử dụng trong bóng đèn điện và các thiết bị khác.
Definition (English Meaning)
An inert gaseous element present in air to the extent of about 1 percent; used in electric light bulbs and other devices.
Ví dụ Thực tế với 'Argon'
-
"Argon is used to protect the filament in incandescent light bulbs."
"Argon được sử dụng để bảo vệ dây tóc trong bóng đèn sợi đốt."
-
"The welding process was carried out in an argon atmosphere."
"Quá trình hàn được thực hiện trong môi trường argon."
-
"Argon lasers are used in some surgical procedures."
"Laser argon được sử dụng trong một số thủ thuật phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Argon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: argon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Argon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Argon là một khí hiếm, không màu, không mùi và trơ về mặt hóa học. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau do tính trơ của nó, đặc biệt là khi cần một bầu khí quyển không phản ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Argon'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They use argon in welding because it protects the metal from oxidation.
|
Họ sử dụng argon trong hàn vì nó bảo vệ kim loại khỏi quá trình oxy hóa. |
| Phủ định |
We don't consider argon to be a reactive element.
|
Chúng tôi không coi argon là một nguyên tố phản ứng. |
| Nghi vấn |
Does anyone know why they chose argon for the lighting?
|
Có ai biết tại sao họ chọn argon cho hệ thống chiếu sáng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Argon is a noble gas used in lighting.
|
Argon là một khí trơ được sử dụng trong chiếu sáng. |
| Phủ định |
Argon isn't reactive under normal conditions.
|
Argon không phản ứng trong điều kiện bình thường. |
| Nghi vấn |
Is argon heavier than air?
|
Argon có nặng hơn không khí không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lab will use argon to create a controlled atmosphere.
|
Phòng thí nghiệm sẽ sử dụng argon để tạo ra một bầu không khí được kiểm soát. |
| Phủ định |
They are not going to release argon into the atmosphere without proper ventilation.
|
Họ sẽ không thải argon vào khí quyển nếu không có hệ thống thông gió thích hợp. |
| Nghi vấn |
Will the company use argon in the welding process?
|
Công ty có sử dụng argon trong quy trình hàn không? |