(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ argument from consequences
C1

argument from consequences

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lập luận dựa trên hậu quả ngụy biện dựa trên hậu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Argument from consequences'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lập luận cho rằng một tiền đề (thường là một niềm tin) là đúng hay sai dựa trên việc tiền đề đó dẫn đến những hậu quả mong muốn hay không mong muốn.

Definition (English Meaning)

An argument that concludes that a premise (typically a belief) is either true or false based on whether the premise leads to desirable or undesirable consequences.

Ví dụ Thực tế với 'Argument from consequences'

  • "His argument from consequences suggested that believing in free will leads to greater personal responsibility."

    "Lập luận dựa trên hậu quả của anh ấy gợi ý rằng tin vào ý chí tự do dẫn đến trách nhiệm cá nhân lớn hơn."

  • "You must support the war; otherwise, the enemy will win, and we will all be slaves."

    "Bạn phải ủng hộ cuộc chiến; nếu không, kẻ thù sẽ thắng và tất cả chúng ta sẽ là nô lệ."

  • "God must exist; otherwise, life would have no meaning."

    "Chúa phải tồn tại; nếu không, cuộc sống sẽ không có ý nghĩa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Argument from consequences'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: argument
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

appeal to consequences(kêu gọi dựa trên hậu quả)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wishful thinking(ảo tưởng)
confirmation bias(thiên kiến xác nhận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Argument from consequences'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lập luận này là một hình thức ngụy biện logic, vì tính đúng sai của một tuyên bố không phụ thuộc vào việc chúng ta thích hay không thích hậu quả của nó. Nó thường được sử dụng để biện minh cho niềm tin bằng cách chỉ ra những hậu quả tích cực mà niềm tin đó mang lại (ví dụ: "Nếu chúng ta không tin vào Chúa, xã hội sẽ sụp đổ") hoặc để bác bỏ niềm tin bằng cách chỉ ra những hậu quả tiêu cực (ví dụ: "Nếu chúng ta tin vào biến đổi khí hậu, chúng ta sẽ phải thay đổi hoàn toàn lối sống của mình, điều này là không thể chấp nhận được, do đó biến đổi khí hậu không có thật").

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from about

"Argument from" chỉ nguồn gốc hoặc cơ sở của lập luận. Ví dụ: "the argument from consequences". "Argument about" đề cập đến chủ đề của lập luận. Ví dụ: "an argument about the consequences."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Argument from consequences'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The argument from consequences is often used in political debates: Proponents claim a policy will lead to prosperity, regardless of evidence.
Lập luận từ hậu quả thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận chính trị: Những người ủng hộ tuyên bố một chính sách sẽ dẫn đến sự thịnh vượng, bất kể bằng chứng.
Phủ định
This isn't an argument based on logic, but emotion: The fear of negative consequences shouldn't dictate our decisions.
Đây không phải là một lập luận dựa trên logic, mà là cảm xúc: Nỗi sợ hãi về hậu quả tiêu cực không nên chi phối các quyết định của chúng ta.
Nghi vấn
Is the argument from consequences truly effective: Or does it simply play on people's fears to manipulate their opinions?
Lập luận từ hậu quả có thực sự hiệu quả không: Hay nó chỉ đơn giản là lợi dụng nỗi sợ hãi của mọi người để thao túng ý kiến của họ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)