lush land
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lush land'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tươi tốt, xum xuê, um tùm; phát triển mạnh mẽ và hấp dẫn; được bao phủ bởi cỏ và cây cối khỏe mạnh.
Definition (English Meaning)
Growing thickly and strongly in a way that is attractive; covered in healthy grass and plants.
Ví dụ Thực tế với 'Lush land'
-
"The island is covered in lush vegetation."
"Hòn đảo được bao phủ bởi thảm thực vật tươi tốt."
-
"The lush land provided ample grazing for the cattle."
"Vùng đất tươi tốt cung cấp đủ đồng cỏ cho gia súc."
-
"After the rain, the land was lush and green."
"Sau cơn mưa, vùng đất trở nên tươi tốt và xanh mướt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lush land'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lush
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lush land'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'lush' thường được sử dụng để mô tả thảm thực vật hoặc cảnh quan có sự sống động, màu sắc tươi tắn và sự phát triển mạnh mẽ. Nó mang ý nghĩa tích cực, gợi sự giàu có và trù phú. Khác với 'green' chỉ đơn thuần là màu xanh, 'lush' nhấn mạnh vào sự phát triển và vẻ đẹp của thảm thực vật. So với 'verdant', 'lush' có thể mang sắc thái gợi cảm và hấp dẫn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lush land'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.