(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lush land
B2

lush land

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng đất tươi tốt đất đai màu mỡ vùng đất trù phú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lush land'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tươi tốt, xum xuê, um tùm; phát triển mạnh mẽ và hấp dẫn; được bao phủ bởi cỏ và cây cối khỏe mạnh.

Definition (English Meaning)

Growing thickly and strongly in a way that is attractive; covered in healthy grass and plants.

Ví dụ Thực tế với 'Lush land'

  • "The island is covered in lush vegetation."

    "Hòn đảo được bao phủ bởi thảm thực vật tươi tốt."

  • "The lush land provided ample grazing for the cattle."

    "Vùng đất tươi tốt cung cấp đủ đồng cỏ cho gia súc."

  • "After the rain, the land was lush and green."

    "Sau cơn mưa, vùng đất trở nên tươi tốt và xanh mướt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lush land'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Môi trường Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Lush land'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'lush' thường được sử dụng để mô tả thảm thực vật hoặc cảnh quan có sự sống động, màu sắc tươi tắn và sự phát triển mạnh mẽ. Nó mang ý nghĩa tích cực, gợi sự giàu có và trù phú. Khác với 'green' chỉ đơn thuần là màu xanh, 'lush' nhấn mạnh vào sự phát triển và vẻ đẹp của thảm thực vật. So với 'verdant', 'lush' có thể mang sắc thái gợi cảm và hấp dẫn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lush land'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)