desert
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desert'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sa mạc, vùng đất khô cằn, cằn cỗi, đặc biệt là vùng đất phủ đầy cát, không có nước, hoang vắng và không có thực vật.
Definition (English Meaning)
A dry, barren area of land, especially one covered with sand, that is waterless, desolate, and without vegetation.
Ví dụ Thực tế với 'Desert'
-
"The Sahara is the largest hot desert in the world."
"Sahara là sa mạc nóng lớn nhất trên thế giới."
-
"Many animals have adapted to survive in the desert."
"Nhiều loài động vật đã thích nghi để tồn tại ở sa mạc."
-
"Don't desert me now!"
"Đừng bỏ rơi tôi lúc này!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Desert'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desert'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Desert dùng để chỉ một vùng đất tự nhiên khắc nghiệt, nơi có lượng mưa rất ít và sự sống khó tồn tại. Nó khác với 'wasteland' (vùng đất hoang) ở chỗ wasteland có thể là do con người gây ra, ví dụ như ô nhiễm, khai thác quá mức. 'Barren land' (đất cằn cỗi) là một thuật ngữ chung hơn, có thể áp dụng cho đất không màu mỡ do nhiều lý do, không nhất thiết phải là do thiếu nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In the desert' chỉ vị trí bên trong sa mạc. 'Across the desert' chỉ việc di chuyển ngang qua sa mạc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desert'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.