(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supports
B1

supports

Verb

Nghĩa tiếng Việt

ủng hộ hỗ trợ nâng đỡ duy trì chu cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supports'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đỡ, nâng đỡ; làm nền tảng cho.

Definition (English Meaning)

To bear or hold up; serve as a foundation for.

Ví dụ Thực tế với 'Supports'

  • "The bridge supports heavy traffic every day."

    "Cây cầu chịu được lưu lượng giao thông lớn mỗi ngày."

  • "The data supports the hypothesis."

    "Dữ liệu ủng hộ giả thuyết."

  • "We need to support local businesses."

    "Chúng ta cần hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supports'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: support
  • Verb: support
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Supports'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen là nâng đỡ về mặt vật lý. Nghĩa bóng là cung cấp sự giúp đỡ, ủng hộ về mặt tinh thần, tài chính hoặc chính trị. So với 'help', 'support' thường mang tính hệ thống và lâu dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'Support in' thường đi với một lĩnh vực cụ thể nào đó (ví dụ: support in math). 'Support with' thường đi với một hành động hoặc nguồn lực (ví dụ: support with funding).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supports'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)