supports
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supports'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đỡ, nâng đỡ; làm nền tảng cho.
Definition (English Meaning)
To bear or hold up; serve as a foundation for.
Ví dụ Thực tế với 'Supports'
-
"The bridge supports heavy traffic every day."
"Cây cầu chịu được lưu lượng giao thông lớn mỗi ngày."
-
"The data supports the hypothesis."
"Dữ liệu ủng hộ giả thuyết."
-
"We need to support local businesses."
"Chúng ta cần hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supports'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: support
- Verb: support
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supports'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen là nâng đỡ về mặt vật lý. Nghĩa bóng là cung cấp sự giúp đỡ, ủng hộ về mặt tinh thần, tài chính hoặc chính trị. So với 'help', 'support' thường mang tính hệ thống và lâu dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Support in' thường đi với một lĩnh vực cụ thể nào đó (ví dụ: support in math). 'Support with' thường đi với một hành động hoặc nguồn lực (ví dụ: support with funding).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supports'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.