weaponized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weaponized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được vũ khí hóa, được biến thành vũ khí; bị lợi dụng để gây hại hoặc thiệt hại.
Definition (English Meaning)
Adapted for use as a weapon or means of attack; exploited to cause harm or damage.
Ví dụ Thực tế với 'Weaponized'
-
"The data was weaponized to spread misinformation."
"Dữ liệu đã bị vũ khí hóa để lan truyền thông tin sai lệch."
-
"Social media platforms are struggling to deal with weaponized bots."
"Các nền tảng truyền thông xã hội đang phải vật lộn để đối phó với các bot bị vũ khí hóa."
-
"AI technology can be weaponized for malicious purposes."
"Công nghệ AI có thể bị vũ khí hóa cho các mục đích xấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weaponized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: weaponize
- Adjective: weaponized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weaponized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'weaponized' thường mang nghĩa bóng, chỉ sự biến một thứ gì đó vốn vô hại hoặc có mục đích tốt đẹp thành công cụ gây hại. Ví dụ: 'weaponized information' (thông tin bị vũ khí hóa) ám chỉ thông tin bị bóp méo hoặc sử dụng sai mục đích để tấn công hoặc gây ảnh hưởng tiêu cực đến ai đó. Nó khác với việc sử dụng vũ khí vật lý thông thường. Thường đi kèm với các danh từ như 'information', 'data', 'technology', 'algorithm', 'social media'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'as', 'weaponized' mô tả vai trò mới của đối tượng (ví dụ: 'weaponized as propaganda'). Khi dùng 'against', 'weaponized' chỉ mục tiêu mà đối tượng nhắm đến (ví dụ: 'weaponized against vulnerable groups').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weaponized'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the software was weaponized, the company saw a significant increase in cyber attacks.
|
Sau khi phần mềm bị vũ khí hóa, công ty đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể các cuộc tấn công mạng. |
| Phủ định |
Unless the data is weaponized, it won't be effective for influencing public opinion.
|
Trừ khi dữ liệu được vũ khí hóa, nó sẽ không hiệu quả trong việc gây ảnh hưởng đến dư luận. |
| Nghi vấn |
If a virus is weaponized, how quickly can it spread through the network?
|
Nếu một loại virus bị vũ khí hóa, nó có thể lây lan nhanh chóng qua mạng như thế nào? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the media was weaponized to spread misinformation!
|
Ồ, truyền thông đã bị vũ khí hóa để lan truyền thông tin sai lệch! |
| Phủ định |
Alas, the debate wasn't weaponized for political gain.
|
Tiếc thay, cuộc tranh luận đã không bị vũ khí hóa để đạt được lợi ích chính trị. |
| Nghi vấn |
Oh, was social media really weaponized during the election?
|
Ồ, mạng xã hội có thực sự bị vũ khí hóa trong cuộc bầu cử không? |