(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weapons control
C1

weapons control

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát vũ khí kiểm soát quân bị hạn chế vũ khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weapons control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các biện pháp hạn chế sự phát triển, sản xuất, tích trữ, phổ biến và sử dụng vũ khí, bao gồm vũ khí thông thường, hạt nhân, hóa học và sinh học.

Definition (English Meaning)

Measures restricting the development, production, stockpiling, proliferation, and use of weapons, including conventional, nuclear, chemical, and biological arms.

Ví dụ Thực tế với 'Weapons control'

  • "Effective weapons control is essential for maintaining global peace and security."

    "Kiểm soát vũ khí hiệu quả là điều cần thiết để duy trì hòa bình và an ninh toàn cầu."

  • "International efforts are focused on strengthening weapons control measures."

    "Những nỗ lực quốc tế đang tập trung vào việc tăng cường các biện pháp kiểm soát vũ khí."

  • "The agreement aims to enhance weapons control and prevent the spread of dangerous technologies."

    "Thỏa thuận này nhằm mục đích tăng cường kiểm soát vũ khí và ngăn chặn sự lây lan của các công nghệ nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weapons control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weapons control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

non-proliferation treaty(Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân)
strategic arms limitation talks(Các cuộc đàm phán hạn chế vũ khí chiến lược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị quốc tế Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Weapons control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'weapons control' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và quân sự để chỉ các thỏa thuận, hiệp ước hoặc chính sách được thiết lập nhằm giảm thiểu nguy cơ chiến tranh và tăng cường an ninh quốc tế. Nó bao gồm nhiều hoạt động, từ đàm phán giải trừ quân bị đến kiểm soát xuất khẩu vũ khí và các biện pháp xây dựng lòng tin giữa các quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

'Weapons control on': thường dùng để chỉ sự tác động trực tiếp đến việc kiểm soát vũ khí. Ví dụ: "The treaty imposed weapons control on nuclear arms."
'Weapons control over': thường dùng để chỉ quyền hạn, sự kiểm soát đối với vũ khí. Ví dụ: "The government needs to exert greater weapons control over its military."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weapons control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)