(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arrogate
C1

arrogate

verb

Nghĩa tiếng Việt

tự cho là có quyền tự ý chiếm đoạt lạm quyền vượt quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arrogate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chiếm đoạt, giành lấy (quyền, đặc quyền) một cách trái phép, không có căn cứ.

Definition (English Meaning)

To take or claim (something, such as a right or privilege) without justification.

Ví dụ Thực tế với 'Arrogate'

  • "The dictator arrogated all power to himself."

    "Nhà độc tài đã tự ý chiếm đoạt mọi quyền lực."

  • "She arrogated the leadership role to herself without consulting the team."

    "Cô ấy tự ý đảm nhận vai trò lãnh đạo mà không hỏi ý kiến của nhóm."

  • "They arrogated the right to decide who should be promoted."

    "Họ tự cho mình quyền quyết định ai sẽ được thăng chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arrogate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: arrogate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assume(cho là, giả định; tự cho mình có quyền)
appropriate(chiếm đoạt, sử dụng (đôi khi không đúng))
seize(nắm lấy, chiếm lấy)
commandeer(trưng dụng, chiếm đoạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Arrogate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'arrogate' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc tự ý chiếm đoạt một thứ gì đó mà không có quyền hoặc lý do chính đáng. Nó thường dùng để chỉ việc chiếm đoạt quyền lực, quyền hành hoặc địa vị. Khác với 'appropriate' (chiếm đoạt, nhưng có thể hợp pháp hoặc không), 'arrogate' luôn mang ý nghĩa bất chính. So với 'usurp' (chiếm đoạt bằng vũ lực hoặc lừa gạt), 'arrogate' không nhất thiết phải dùng đến vũ lực, mà có thể chỉ là hành động tự xưng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Arrogate thường đi với 'to' khi chỉ đối tượng bị chiếm đoạt. Ví dụ: 'He arrogated power to himself'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arrogate'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tends to arrogate responsibilities: He takes on tasks without being asked, often overwhelming himself.
Anh ấy có xu hướng tự ý đảm nhận trách nhiệm: Anh ấy nhận những nhiệm vụ mà không được yêu cầu, thường khiến bản thân quá tải.
Phủ định
She wouldn't arrogate that decision: It was clearly outside of her authority to make it.
Cô ấy sẽ không tự cho mình quyền quyết định điều đó: Rõ ràng việc đưa ra quyết định đó nằm ngoài thẩm quyền của cô ấy.
Nghi vấn
Would he arrogate such power: Was he truly capable of handling that much control?
Liệu anh ấy có tự cho mình quyền lực như vậy không: Anh ấy có thực sự đủ khả năng để kiểm soát nhiều như vậy không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to arrogate all the power to himself if we don't stop him.
Anh ta sẽ chiếm đoạt hết quyền lực về mình nếu chúng ta không ngăn cản anh ta.
Phủ định
She is not going to arrogate the decision-making process, but rather involve everyone.
Cô ấy sẽ không chiếm đoạt quy trình ra quyết định mà thay vào đó, sẽ có sự tham gia của mọi người.
Nghi vấn
Are they going to arrogate the company's assets before filing for bankruptcy?
Họ có định chiếm đoạt tài sản của công ty trước khi nộp đơn phá sản không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dictator used to arrogate all power to himself.
Nhà độc tài đã từng tự cho mình mọi quyền lực.
Phủ định
She didn't use to arrogate credit for other people's work.
Cô ấy đã từng không tự nhận công lao cho công việc của người khác.
Nghi vấn
Did he use to arrogate responsibility for failures?
Anh ấy đã từng tự nhận trách nhiệm cho những thất bại phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)