(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ usurp
C1

usurp

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chiếm đoạt soán đoạt cướp ngôi chiếm quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Usurp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chiếm đoạt (quyền lực hoặc vị trí quan trọng) một cách bất hợp pháp hoặc bằng vũ lực; chiếm giữ và nắm giữ (thứ gì đó, chẳng hạn như chức vụ, địa vị hoặc quyền hạn) bằng vũ lực hoặc không có quyền.

Definition (English Meaning)

To take (a position of power or importance) illegally or by force; to seize and hold (something, such as office, place, or powers) in possession by force or without right.

Ví dụ Thực tế với 'Usurp'

  • "The general usurped power after staging a coup."

    "Vị tướng đã chiếm đoạt quyền lực sau khi thực hiện một cuộc đảo chính."

  • "The rebels attempted to usurp the government."

    "Những kẻ nổi loạn đã cố gắng chiếm đoạt chính phủ."

  • "Don't let others usurp your authority."

    "Đừng để người khác chiếm đoạt quyền hạn của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Usurp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: usurpation
  • Verb: usurp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

seize(chiếm đoạt, nắm giữ)
appropriate(chiếm đoạt (một cách không chính đáng))
arrogate(tự cho mình (quyền gì đó)) supplant(thay thế (một cách không chính đáng)) wrest(giật lấy (quyền lực))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Usurp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Usurp thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành động chiếm đoạt quyền lực một cách bất chính, thường là từ người đang nắm giữ quyền lực đó một cách hợp pháp. Khác với 'replace' (thay thế) đơn thuần, 'usurp' ngụ ý sự bất hợp pháp và sử dụng vũ lực (hoặc đe dọa sử dụng vũ lực). So với 'supplant' (thay thế), 'usurp' nhấn mạnh vào việc chiếm đoạt quyền lực, trong khi 'supplant' có thể chỉ đơn thuần là thay thế một cách êm thấm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi sử dụng 'from', nó thường đi kèm với người hoặc thực thể bị chiếm đoạt quyền lực. Ví dụ: 'He usurped the throne from his brother.' (Anh ta đã chiếm đoạt ngai vàng từ anh trai mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Usurp'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dictator enjoyed usurping power from the legitimate government.
Nhà độc tài thích thú việc chiếm đoạt quyền lực từ chính phủ hợp pháp.
Phủ định
She avoids usurping authority, preferring to earn it through hard work.
Cô ấy tránh chiếm đoạt quyền hành, thích đạt được nó thông qua làm việc chăm chỉ hơn.
Nghi vấn
Do you mind usurping his position if it means progress for the company?
Bạn có ngại chiếm đoạt vị trí của anh ấy nếu điều đó có nghĩa là sự tiến bộ cho công ty không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The general attempted to usurp power from the president.
Vị tướng đã cố gắng chiếm đoạt quyền lực từ tổng thống.
Phủ định
She did not want to usurp her colleague's position, as that would be unethical.
Cô ấy không muốn chiếm đoạt vị trí của đồng nghiệp, vì điều đó sẽ là phi đạo đức.
Nghi vấn
Did he usurp the throne after the king's death?
Liệu anh ta có chiếm đoạt ngai vàng sau khi nhà vua qua đời?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he wanted more power, he would usurp the throne.
Nếu anh ta muốn có nhiều quyền lực hơn, anh ta sẽ chiếm đoạt ngai vàng.
Phủ định
If the king weren't so weak, no one would try to usurp his power.
Nếu nhà vua không quá yếu đuối, sẽ không ai cố gắng chiếm đoạt quyền lực của ông.
Nghi vấn
Would the people support him if he tried to usurp the government?
Liệu người dân có ủng hộ anh ta nếu anh ta cố gắng chiếm đoạt chính phủ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the general had not been so power-hungry, he would not have usurped the throne.
Nếu vị tướng không quá tham quyền lực, ông ta đã không chiếm đoạt ngai vàng.
Phủ định
If the rightful heir had not been so careless, the ambitious advisor would not have been able to usurp his position.
Nếu người thừa kế hợp pháp không bất cẩn, vị cố vấn đầy tham vọng đã không thể chiếm đoạt vị trí của anh ta.
Nghi vấn
Would the king have been overthrown if the people had not supported the usurpation?
Liệu nhà vua có bị lật đổ nếu người dân không ủng hộ sự chiếm đoạt?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ambitious general usurped the throne from the rightful heir.
Vị tướng đầy tham vọng đã chiếm đoạt ngai vàng từ người thừa kế chính đáng.
Phủ định
Never had the public imagined that the king would usurp such powers.
Công chúng chưa bao giờ tưởng tượng rằng nhà vua sẽ chiếm đoạt những quyền lực như vậy.
Nghi vấn
Should anyone attempt to usurp the authority of the council, they will face severe consequences.
Nếu bất kỳ ai cố gắng chiếm đoạt quyền lực của hội đồng, họ sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rebellious faction was usurping power while the king was abroad.
Phe nổi loạn đang chiếm đoạt quyền lực trong khi nhà vua ở nước ngoài.
Phủ định
The rightful heir was not usurping the throne; he was patiently waiting for his turn.
Người thừa kế hợp pháp đã không chiếm đoạt ngai vàng; anh ấy kiên nhẫn chờ đến lượt mình.
Nghi vấn
Were they usurping the company's resources for their own personal gain?
Có phải họ đang chiếm đoạt tài nguyên của công ty cho lợi ích cá nhân của họ không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rebel group has usurped the government's power in the region.
Nhóm nổi dậy đã chiếm đoạt quyền lực của chính phủ trong khu vực.
Phủ định
She has not usurped her brother's inheritance; it was given to her legally.
Cô ấy đã không chiếm đoạt quyền thừa kế của anh trai mình; nó đã được trao cho cô ấy một cách hợp pháp.
Nghi vấn
Has he usurped the throne from the rightful heir?
Anh ta đã chiếm đoạt ngai vàng từ người thừa kế hợp pháp chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He often usurps power in the company.
Anh ta thường xuyên chiếm đoạt quyền lực trong công ty.
Phủ định
She does not usurp her rival's position.
Cô ấy không chiếm đoạt vị trí của đối thủ.
Nghi vấn
Does he usurp the throne?
Anh ta có chiếm đoạt ngai vàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)