usurp
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Usurp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chiếm đoạt (quyền lực hoặc vị trí quan trọng) một cách bất hợp pháp hoặc bằng vũ lực; chiếm giữ và nắm giữ (thứ gì đó, chẳng hạn như chức vụ, địa vị hoặc quyền hạn) bằng vũ lực hoặc không có quyền.
Definition (English Meaning)
To take (a position of power or importance) illegally or by force; to seize and hold (something, such as office, place, or powers) in possession by force or without right.
Ví dụ Thực tế với 'Usurp'
-
"The general usurped power after staging a coup."
"Vị tướng đã chiếm đoạt quyền lực sau khi thực hiện một cuộc đảo chính."
-
"The rebels attempted to usurp the government."
"Những kẻ nổi loạn đã cố gắng chiếm đoạt chính phủ."
-
"Don't let others usurp your authority."
"Đừng để người khác chiếm đoạt quyền hạn của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Usurp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: usurpation
- Verb: usurp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Usurp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Usurp thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành động chiếm đoạt quyền lực một cách bất chính, thường là từ người đang nắm giữ quyền lực đó một cách hợp pháp. Khác với 'replace' (thay thế) đơn thuần, 'usurp' ngụ ý sự bất hợp pháp và sử dụng vũ lực (hoặc đe dọa sử dụng vũ lực). So với 'supplant' (thay thế), 'usurp' nhấn mạnh vào việc chiếm đoạt quyền lực, trong khi 'supplant' có thể chỉ đơn thuần là thay thế một cách êm thấm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'from', nó thường đi kèm với người hoặc thực thể bị chiếm đoạt quyền lực. Ví dụ: 'He usurped the throne from his brother.' (Anh ta đã chiếm đoạt ngai vàng từ anh trai mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Usurp'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator enjoyed usurping power from the legitimate government.
|
Nhà độc tài thích thú việc chiếm đoạt quyền lực từ chính phủ hợp pháp. |
| Phủ định |
She avoids usurping authority, preferring to earn it through hard work.
|
Cô ấy tránh chiếm đoạt quyền hành, thích đạt được nó thông qua làm việc chăm chỉ hơn. |
| Nghi vấn |
Do you mind usurping his position if it means progress for the company?
|
Bạn có ngại chiếm đoạt vị trí của anh ấy nếu điều đó có nghĩa là sự tiến bộ cho công ty không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The general attempted to usurp power from the president.
|
Vị tướng đã cố gắng chiếm đoạt quyền lực từ tổng thống. |
| Phủ định |
She did not want to usurp her colleague's position, as that would be unethical.
|
Cô ấy không muốn chiếm đoạt vị trí của đồng nghiệp, vì điều đó sẽ là phi đạo đức. |
| Nghi vấn |
Did he usurp the throne after the king's death?
|
Liệu anh ta có chiếm đoạt ngai vàng sau khi nhà vua qua đời? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he wanted more power, he would usurp the throne.
|
Nếu anh ta muốn có nhiều quyền lực hơn, anh ta sẽ chiếm đoạt ngai vàng. |
| Phủ định |
If the king weren't so weak, no one would try to usurp his power.
|
Nếu nhà vua không quá yếu đuối, sẽ không ai cố gắng chiếm đoạt quyền lực của ông. |
| Nghi vấn |
Would the people support him if he tried to usurp the government?
|
Liệu người dân có ủng hộ anh ta nếu anh ta cố gắng chiếm đoạt chính phủ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the general had not been so power-hungry, he would not have usurped the throne.
|
Nếu vị tướng không quá tham quyền lực, ông ta đã không chiếm đoạt ngai vàng. |
| Phủ định |
If the rightful heir had not been so careless, the ambitious advisor would not have been able to usurp his position.
|
Nếu người thừa kế hợp pháp không bất cẩn, vị cố vấn đầy tham vọng đã không thể chiếm đoạt vị trí của anh ta. |
| Nghi vấn |
Would the king have been overthrown if the people had not supported the usurpation?
|
Liệu nhà vua có bị lật đổ nếu người dân không ủng hộ sự chiếm đoạt? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ambitious general usurped the throne from the rightful heir.
|
Vị tướng đầy tham vọng đã chiếm đoạt ngai vàng từ người thừa kế chính đáng. |
| Phủ định |
Never had the public imagined that the king would usurp such powers.
|
Công chúng chưa bao giờ tưởng tượng rằng nhà vua sẽ chiếm đoạt những quyền lực như vậy. |
| Nghi vấn |
Should anyone attempt to usurp the authority of the council, they will face severe consequences.
|
Nếu bất kỳ ai cố gắng chiếm đoạt quyền lực của hội đồng, họ sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rebellious faction was usurping power while the king was abroad.
|
Phe nổi loạn đang chiếm đoạt quyền lực trong khi nhà vua ở nước ngoài. |
| Phủ định |
The rightful heir was not usurping the throne; he was patiently waiting for his turn.
|
Người thừa kế hợp pháp đã không chiếm đoạt ngai vàng; anh ấy kiên nhẫn chờ đến lượt mình. |
| Nghi vấn |
Were they usurping the company's resources for their own personal gain?
|
Có phải họ đang chiếm đoạt tài nguyên của công ty cho lợi ích cá nhân của họ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rebel group has usurped the government's power in the region.
|
Nhóm nổi dậy đã chiếm đoạt quyền lực của chính phủ trong khu vực. |
| Phủ định |
She has not usurped her brother's inheritance; it was given to her legally.
|
Cô ấy đã không chiếm đoạt quyền thừa kế của anh trai mình; nó đã được trao cho cô ấy một cách hợp pháp. |
| Nghi vấn |
Has he usurped the throne from the rightful heir?
|
Anh ta đã chiếm đoạt ngai vàng từ người thừa kế hợp pháp chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He often usurps power in the company.
|
Anh ta thường xuyên chiếm đoạt quyền lực trong công ty. |
| Phủ định |
She does not usurp her rival's position.
|
Cô ấy không chiếm đoạt vị trí của đối thủ. |
| Nghi vấn |
Does he usurp the throne?
|
Anh ta có chiếm đoạt ngai vàng không? |