art deco
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Art deco'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách nghệ thuật thị giác, kiến trúc và thiết kế xuất hiện lần đầu tiên ở Pháp ngay trước Thế chiến thứ nhất và phát triển mạnh mẽ trên toàn thế giới trong những năm 1920, 1930 và 1940.
Definition (English Meaning)
A style of visual arts, architecture and design that first appeared in France just before World War I and flourished internationally during the 1920s, 1930s and 1940s.
Ví dụ Thực tế với 'Art deco'
-
"The hotel lobby was designed in the art deco style."
"Sảnh khách sạn được thiết kế theo phong cách art deco."
-
"Art deco buildings are common in Miami Beach."
"Các tòa nhà art deco phổ biến ở Miami Beach."
-
"She collects art deco jewelry."
"Cô ấy sưu tập trang sức art deco."
Từ loại & Từ liên quan của 'Art deco'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: art deco
- Adjective: art deco
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Art deco'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Art Deco thường được đặc trưng bởi sự sang trọng, quyến rũ, chức năng và hiện đại. Nó kết hợp các vật liệu như nhôm, thép không gỉ, sơn mài và gỗ khảm. Phong cách này thường thể hiện các hình dạng hình học, đường thẳng đứng và các hình ảnh trang trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Art deco'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hotel was designed in the art deco style.
|
Khách sạn được thiết kế theo phong cách art deco. |
| Phủ định |
What wasn't influenced by art deco in the 1920s?
|
Điều gì không bị ảnh hưởng bởi art deco vào những năm 1920? |
| Nghi vấn |
Which building exemplifies art deco architecture?
|
Tòa nhà nào là một ví dụ điển hình cho kiến trúc art deco? |