(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deco
B2

deco

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phong cách Art Deco nghệ thuật trang trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deco'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt của Art Deco, một phong cách thiết kế phổ biến của những năm 1920 và 1930, đặc trưng bởi các hình dạng hình học, màu sắc đậm và trang trí phong phú.

Definition (English Meaning)

Short for Art Deco, a popular design style of the 1920s and 1930s characterized by geometric shapes, bold colors, and rich ornamentation.

Ví dụ Thực tế với 'Deco'

  • "The hotel lobby was decorated in full deco style."

    "Sảnh khách sạn được trang trí theo phong cách deco đầy đủ."

  • "She loves deco furniture and has a whole room dedicated to it."

    "Cô ấy yêu thích đồ nội thất deco và có cả một căn phòng dành riêng cho nó."

  • "The building's facade is a beautiful example of deco architecture."

    "Mặt tiền của tòa nhà là một ví dụ tuyệt đẹp về kiến trúc deco."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deco'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deco
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Deco'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deco' thường được dùng để chỉ những đồ vật, kiến trúc hoặc phong cách thiết kế mang đậm chất Art Deco. Nó mang sắc thái hoài cổ, sang trọng và có tính thẩm mỹ cao. Không nên nhầm lẫn với các phong cách thiết kế khác như Bauhaus hay Minimalist.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in deco style' (theo phong cách deco), 'furniture with deco elements' (đồ nội thất có yếu tố deco). 'In' dùng để chỉ phong cách tổng thể, 'with' dùng để chỉ một phần của vật thể mang phong cách đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deco'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)