rheumatoid arthritis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rheumatoid arthritis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh mãn tính tiến triển gây viêm ở các khớp và dẫn đến biến dạng đau đớn và bất động, đặc biệt là ở các ngón tay, cổ tay, bàn chân và mắt cá chân.
Definition (English Meaning)
A chronic progressive disease causing inflammation in the joints and resulting in painful deformity and immobility, especially in the fingers, wrists, feet, and ankles.
Ví dụ Thực tế với 'Rheumatoid arthritis'
-
"Rheumatoid arthritis can severely impact a person's quality of life."
"Viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của một người."
-
"She was diagnosed with rheumatoid arthritis at a young age."
"Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh viêm khớp dạng thấp khi còn trẻ."
-
"Treatment for rheumatoid arthritis often involves medication and physical therapy."
"Điều trị viêm khớp dạng thấp thường bao gồm thuốc và vật lý trị liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rheumatoid arthritis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rheumatoid arthritis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rheumatoid arthritis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn, có nghĩa là hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các mô của chính nó. Nó khác với viêm xương khớp, là một tình trạng thoái hóa khớp do hao mòn theo thời gian. Viêm khớp dạng thấp thường ảnh hưởng đến nhiều khớp đối xứng (ví dụ: cả hai cổ tay) và có thể gây ra các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi và sốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được dùng để chỉ vị trí hoặc phạm vi ảnh hưởng (inflammation in the joints). ‘with’ có thể dùng để mô tả các triệu chứng hoặc yếu tố liên quan (patients with rheumatoid arthritis).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rheumatoid arthritis'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she suffers from rheumatoid arthritis explains her frequent doctor appointments.
|
Việc cô ấy bị viêm khớp dạng thấp giải thích cho những cuộc hẹn bác sĩ thường xuyên của cô ấy. |
| Phủ định |
Whether he understands rheumatoid arthritis is not clear from his vague explanation.
|
Việc anh ấy có hiểu về viêm khớp dạng thấp hay không không rõ ràng từ lời giải thích mơ hồ của anh ấy. |
| Nghi vấn |
What causes rheumatoid arthritis remains a subject of ongoing research.
|
Điều gì gây ra bệnh viêm khớp dạng thấp vẫn là một chủ đề nghiên cứu đang tiếp diễn. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Rheumatoid arthritis is a serious autoimmune disease: it causes chronic inflammation of the joints.
|
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn nghiêm trọng: nó gây ra viêm mãn tính các khớp. |
| Phủ định |
The patient's blood tests did not indicate any signs of rheumatoid arthritis: further investigation is required to determine the cause of their joint pain.
|
Các xét nghiệm máu của bệnh nhân không cho thấy bất kỳ dấu hiệu nào của viêm khớp dạng thấp: cần điều tra thêm để xác định nguyên nhân gây đau khớp của họ. |
| Nghi vấn |
Is this patient suffering from rheumatoid arthritis: are the symptoms consistent with the diagnostic criteria?
|
Bệnh nhân này có bị viêm khớp dạng thấp không: các triệu chứng có phù hợp với tiêu chuẩn chẩn đoán không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you experience joint pain, you will need to be checked for rheumatoid arthritis.
|
Nếu bạn bị đau khớp, bạn sẽ cần được kiểm tra bệnh viêm khớp dạng thấp. |
| Phủ định |
If the symptoms are mild, you won't need immediate treatment for rheumatoid arthritis.
|
Nếu các triệu chứng nhẹ, bạn sẽ không cần điều trị ngay lập tức bệnh viêm khớp dạng thấp. |
| Nghi vấn |
Will medication help if I have rheumatoid arthritis?
|
Thuốc có giúp ích không nếu tôi bị viêm khớp dạng thấp? |