(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infantry
B2

infantry

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ binh lực lượng bộ binh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infantry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bộ binh; binh lính chiến đấu trên bộ; lực lượng lính bộ binh.

Definition (English Meaning)

Soldiers marching or fighting on foot; foot soldiers collectively.

Ví dụ Thực tế với 'Infantry'

  • "The infantry advanced across the field."

    "Bộ binh tiến quân qua cánh đồng."

  • "The infantry suffered heavy losses during the battle."

    "Bộ binh chịu tổn thất nặng nề trong trận chiến."

  • "Modern infantry units are often equipped with advanced weaponry."

    "Các đơn vị bộ binh hiện đại thường được trang bị vũ khí tiên tiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infantry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: infantry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Infantry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'infantry' đề cập đến một nhánh quân sự, đặc trưng bởi việc chiến đấu trên bộ. Nó khác với các nhánh như kỵ binh (cưỡi ngựa), pháo binh (sử dụng pháo) hoặc không quân. Infantry thường là lực lượng chính trong các cuộc chiến trên bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In' thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc vai trò trong lực lượng bộ binh (ví dụ: 'He served in the infantry'). 'Of' thường được sử dụng để chỉ một phần của lực lượng bộ binh (ví dụ: 'A regiment of infantry').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infantry'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The infantry should advance cautiously.
Bộ binh nên tiến lên một cách thận trọng.
Phủ định
The infantry must not retreat under any circumstances.
Bộ binh không được phép rút lui trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
Nghi vấn
Could the infantry secure the bridge by dawn?
Liệu bộ binh có thể chiếm được cây cầu trước bình minh không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The infantry advanced through the dense forest.
Bộ binh tiến quân qua khu rừng rậm.
Phủ định
The infantry did not engage the enemy until reinforcements arrived.
Bộ binh đã không giao chiến với kẻ thù cho đến khi quân tiếp viện đến.
Nghi vấn
Did the infantry secure the bridge before nightfall?
Bộ binh có bảo vệ được cây cầu trước khi trời tối không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army deployed the infantry: foot soldiers ready for ground combat.
Quân đội triển khai bộ binh: những người lính bộ hành sẵn sàng cho chiến đấu trên bộ.
Phủ định
That battle plan didn't account for the infantry's limitations: they were unable to advance quickly through the dense forest.
Kế hoạch tác chiến đó đã không tính đến những hạn chế của bộ binh: họ không thể tiến quân nhanh chóng qua khu rừng rậm rạp.
Nghi vấn
Was the infantry adequately equipped: did they have sufficient supplies and weapons?
Bộ binh đã được trang bị đầy đủ chưa: họ có đủ vật tư và vũ khí không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The infantry advanced towards the enemy lines.
Bộ binh tiến lên về phía hàng ngũ quân địch.
Phủ định
The infantry did not retreat despite heavy fire.
Bộ binh đã không rút lui mặc dù bị bắn dữ dội.
Nghi vấn
Did the infantry secure the bridge?
Bộ binh đã bảo vệ được cây cầu phải không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the general had deployed the infantry more strategically, we would have won the battle more easily.
Nếu vị tướng đã triển khai bộ binh một cách chiến lược hơn, chúng ta đã có thể thắng trận dễ dàng hơn.
Phủ định
If they hadn't relied so heavily on the infantry, they might have had more success in the campaign.
Nếu họ không dựa dẫm quá nhiều vào bộ binh, họ có lẽ đã thành công hơn trong chiến dịch.
Nghi vấn
If we had provided the infantry with better support, would they have been able to advance further?
Nếu chúng ta cung cấp cho bộ binh sự hỗ trợ tốt hơn, liệu họ có thể tiến xa hơn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the infantry had received air support, they would have captured the hill.
Nếu bộ binh đã nhận được sự hỗ trợ từ không quân, họ đã có thể chiếm được ngọn đồi.
Phủ định
If the infantry had not advanced so quickly, they might not have suffered so many casualties.
Nếu bộ binh không tiến quân quá nhanh, họ có lẽ đã không chịu nhiều thương vong đến vậy.
Nghi vấn
Would the infantry have succeeded if they had had better intelligence?
Liệu bộ binh có thành công nếu họ có thông tin tình báo tốt hơn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The infantry will be advancing towards the enemy lines tomorrow morning.
Bộ binh sẽ tiến về phía phòng tuyến của địch vào sáng ngày mai.
Phủ định
The infantry will not be engaging in combat until further orders are given.
Bộ binh sẽ không tham gia chiến đấu cho đến khi có lệnh tiếp theo.
Nghi vấn
Will the infantry be receiving reinforcements before the battle begins?
Liệu bộ binh có nhận được quân tiếp viện trước khi trận chiến bắt đầu không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The infantry advanced quickly across the field yesterday.
Hôm qua, bộ binh đã tiến nhanh qua cánh đồng.
Phủ định
The infantry did not retreat despite heavy fire.
Bộ binh đã không rút lui mặc dù bị hỏa lực mạnh.
Nghi vấn
Did the infantry secure the bridgehead last night?
Đêm qua bộ binh có bảo vệ được đầu cầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)