heavy guns
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heavy guns'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những nguồn lực hoặc luận điểm mạnh mẽ có thể được sử dụng để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Definition (English Meaning)
Powerful resources or arguments that can be used to achieve a particular goal.
Ví dụ Thực tế với 'Heavy guns'
-
"The company is bringing out the heavy guns to fight off the hostile takeover."
"Công ty đang tung ra những nguồn lực mạnh mẽ nhất để chống lại vụ thâu tóm thù địch."
-
"They are using heavy guns to negotiate a better deal."
"Họ đang sử dụng những biện pháp mạnh để đàm phán một thỏa thuận tốt hơn."
-
"The politician brought out the heavy guns in the final debate."
"Chính trị gia đã sử dụng những luận điểm mạnh mẽ nhất trong cuộc tranh luận cuối cùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heavy guns'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heavy guns (plural)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heavy guns'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa về sức mạnh áp đảo, có khả năng gây ảnh hưởng lớn. Trong quân sự, nó chỉ các loại pháo hạng nặng. Khi dùng ẩn dụ, nó ám chỉ những người, đội nhóm, hoặc nguồn lực quan trọng có thể thay đổi cục diện. Khác với 'strong arguments' (luận điểm mạnh), 'heavy guns' nhấn mạnh vào sức mạnh tuyệt đối và khả năng áp đảo đối thủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bring out' heavy guns: Đưa ra, sử dụng những nguồn lực mạnh mẽ. 'Wheel out' heavy guns: Tương tự, nhưng có thể ám chỉ việc sử dụng một cách phô trương, gây ấn tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heavy guns'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.