ascetic lifestyle
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ascetic lifestyle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lối sống đặc trưng bởi sự tự kỷ luật nghiêm khắc và kiêng khem mọi hình thức hưởng thụ, thường là vì lý do tôn giáo.
Definition (English Meaning)
A way of life characterized by severe self-discipline and abstention from all forms of indulgence, typically for religious reasons.
Ví dụ Thực tế với 'Ascetic lifestyle'
-
"He chose an ascetic lifestyle, living in a small cabin and dedicating his time to meditation."
"Anh ấy đã chọn một lối sống khổ hạnh, sống trong một túp lều nhỏ và dành thời gian cho việc thiền định."
-
"The monk adopted an ascetic lifestyle, renouncing all worldly possessions."
"Nhà sư đã chấp nhận một lối sống khổ hạnh, từ bỏ mọi tài sản thế tục."
-
"Her ascetic lifestyle was a source of inspiration to many."
"Lối sống khổ hạnh của cô ấy là nguồn cảm hứng cho nhiều người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ascetic lifestyle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: asceticism
- Adjective: ascetic
- Adverb: ascetically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ascetic lifestyle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'ascetic lifestyle' miêu tả một cách sống khắc khổ, tập trung vào tinh thần hơn là vật chất. Nó thường liên quan đến việc từ bỏ các tiện nghi, thú vui và sự thoải mái để đạt được sự giác ngộ, rèn luyện bản thân hoặc chứng minh sự sùng đạo. Sự khác biệt chính với 'simple lifestyle' là mục đích. 'Simple lifestyle' có thể đơn giản là một lựa chọn để giảm căng thẳng và sống bền vững hơn, trong khi 'ascetic lifestyle' thường mang mục đích tôn giáo hoặc triết học sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ascetic lifestyle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.