(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ austere lifestyle
C1

austere lifestyle

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

lối sống khắc khổ cuộc sống giản dị lối sống đạm bạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Austere lifestyle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiêm khắc trong cách cư xử hoặc vẻ ngoài; khắc khổ, giản dị và không có sự xa hoa.

Definition (English Meaning)

Strict in manner or appearance; severely simple and without luxury.

Ví dụ Thực tế với 'Austere lifestyle'

  • "They lived an austere lifestyle, with no luxuries."

    "Họ sống một lối sống khắc khổ, không có sự xa hoa."

  • "The monks lived an austere lifestyle, dedicating their lives to prayer and meditation."

    "Các nhà sư sống một lối sống khắc khổ, cống hiến cuộc đời họ cho việc cầu nguyện và thiền định."

  • "After losing his job, he was forced to adopt an austere lifestyle."

    "Sau khi mất việc, anh ấy buộc phải chấp nhận một lối sống khắc khổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Austere lifestyle'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ascetic(khổ hạnh) spartan(đạm bạc)
frugal(tiết kiệm)
simple(giản dị)

Trái nghĩa (Antonyms)

luxurious(xa hoa)
extravagant(phung phí)
indulgent(nuông chiều)

Từ liên quan (Related Words)

minimalism(chủ nghĩa tối giản)
simplicity(sự giản dị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lối sống Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Austere lifestyle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'austere' nhấn mạnh sự đơn giản đến mức khắc khổ, thiếu những thú vui, sự thoải mái vật chất. Nó có thể ám chỉ một sự lựa chọn có ý thức hoặc một hoàn cảnh bắt buộc. So với 'simple', 'austere' mạnh mẽ hơn và mang sắc thái khắc khổ rõ rệt. Ví dụ, 'a simple life' có thể chỉ một cuộc sống giản dị nhưng vẫn thoải mái, trong khi 'an austere life' ngụ ý sự thiếu thốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Austere lifestyle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)