(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ web api
B2

web api

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

API web giao diện lập trình ứng dụng web
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Web api'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giao diện lập trình ứng dụng (API) cho một máy chủ web hoặc một trình duyệt web. Đây là một khái niệm phát triển web.

Definition (English Meaning)

An application programming interface (API) for either a web server or a web browser. It is a web development concept.

Ví dụ Thực tế với 'Web api'

  • "The application uses a web API to retrieve data from the server."

    "Ứng dụng sử dụng một Web API để truy xuất dữ liệu từ máy chủ."

  • "Many modern web applications rely on Web APIs to provide a seamless user experience."

    "Nhiều ứng dụng web hiện đại dựa vào Web API để cung cấp trải nghiệm người dùng liền mạch."

  • "We are developing a new Web API to allow third-party applications to access our data."

    "Chúng tôi đang phát triển một Web API mới để cho phép các ứng dụng của bên thứ ba truy cập dữ liệu của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Web api'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Web API
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

endpoint(điểm cuối)
request(yêu cầu)
response(phản hồi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Web api'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Web API là một tập hợp các hàm và thủ tục cho phép việc tạo ra các ứng dụng truy cập các tính năng hoặc dữ liệu của hệ điều hành, ứng dụng hoặc dịch vụ khác. Nó cho phép các hệ thống khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau qua giao thức HTTP.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

for: chỉ mục đích sử dụng của API (ví dụ: API for data access). With: chỉ sự tương tác hoặc tích hợp (ví dụ: integrate with an API).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Web api'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)