(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assay
C1

assay

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự xét nghiệm phân tích định lượng thử nghiệm xét nghiệm (y học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình để kiểm tra một mẫu vật chất hoặc sản phẩm để xác định thành phần hoặc chất lượng của nó.

Definition (English Meaning)

A procedure for testing a sample of a substance or product to determine its ingredients or quality.

Ví dụ Thực tế với 'Assay'

  • "The laboratory performed an assay of the soil sample to determine its mineral content."

    "Phòng thí nghiệm đã thực hiện một xét nghiệm mẫu đất để xác định hàm lượng khoáng chất của nó."

  • "The assay revealed a high concentration of lead in the water sample."

    "Phân tích cho thấy nồng độ chì cao trong mẫu nước."

  • "The pharmaceutical company uses assays to ensure the potency of their drugs."

    "Công ty dược phẩm sử dụng các xét nghiệm để đảm bảo hiệu lực của thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assay'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: assay
  • Verb: assay
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

analysis(phân tích)
test(kiểm tra)
evaluation(đánh giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Y học Hóa học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Assay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'assay' thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học (đặc biệt là hóa học, sinh học và dược phẩm) và kinh doanh (đặc biệt là trong ngành khai thác mỏ và luyện kim). Nó ngụ ý một phân tích định lượng, thường là chính xác và đáng tin cậy. Nó nhấn mạnh việc đánh giá chất lượng hoặc thành phần của một chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Assay of' thường được dùng để chỉ đối tượng được phân tích. Ví dụ: 'assay of gold ore'. 'Assay for' thường được dùng để chỉ mục đích của phân tích. Ví dụ: 'assay for protein concentration'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assay'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lab will assay the sample for impurities.
Phòng thí nghiệm sẽ xét nghiệm mẫu để tìm tạp chất.
Phủ định
They did not assay the ore before processing it.
Họ đã không phân tích quặng trước khi chế biến.
Nghi vấn
Did the chemist assay the solution accurately?
Nhà hóa học đã xét nghiệm dung dịch một cách chính xác chưa?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geologist had been assaying the rock samples for weeks before the conclusive results came in.
Nhà địa chất đã kiểm định các mẫu đá trong nhiều tuần trước khi có kết quả cuối cùng.
Phủ định
They hadn't been assaying the gold ore properly, which led to inaccurate valuations.
Họ đã không kiểm định quặng vàng đúng cách, dẫn đến những đánh giá không chính xác.
Nghi vấn
Had the company been assaying the water quality regularly before the pollution incident?
Công ty đã kiểm định chất lượng nước thường xuyên trước sự cố ô nhiễm phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists are assaying the samples for impurities.
Các nhà khoa học đang phân tích các mẫu để tìm tạp chất.
Phủ định
The company is not assaying the gold ore today due to a power outage.
Công ty không phân tích quặng vàng hôm nay do mất điện.
Nghi vấn
Are they assaying the water for lead contamination?
Họ có đang phân tích nước để tìm ô nhiễm chì không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)