judging
Động từ (ở dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đưa ra ý kiến hoặc đánh giá về ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là một cách phê phán.
Definition (English Meaning)
Forming an opinion or evaluation of someone or something, especially critically.
Ví dụ Thực tế với 'Judging'
-
"Judging from his performance, he's likely to win the competition."
"Dựa trên màn trình diễn của anh ấy, có khả năng anh ấy sẽ thắng cuộc thi."
-
"I'm not judging you; I'm just offering some advice."
"Tôi không phán xét bạn; tôi chỉ đưa ra vài lời khuyên thôi."
-
"Stop judging people you don't even know."
"Đừng phán xét những người mà bạn thậm chí còn không biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Judging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: judge
- Adjective: judgmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Judging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'judging' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động đang diễn ra, hoặc khi hành động đánh giá là một phần của một quá trình lớn hơn. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực (chỉ trích) hoặc trung lập (đánh giá). Cần phân biệt với 'to judge', là động từ nguyên thể, và 'judgmental', là tính từ mang nghĩa 'hay phán xét'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Judging by' được sử dụng để chỉ ra căn cứ cho việc đánh giá, ví dụ 'Judging by the weather, it's going to rain.'. 'Judging on' (ít phổ biến hơn) cũng có thể dùng tương tự nhưng thường thấy trong các ngữ cảnh cạnh tranh hoặc khi dựa vào các tiêu chí cụ thể, ví dụ 'The winner will be judging on creativity and originality.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Judging'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although I tried not to judge, I couldn't help but notice his poor table manners.
|
Mặc dù tôi đã cố gắng không phán xét, tôi không thể không nhận thấy cách cư xử tồi tệ của anh ấy trên bàn ăn. |
| Phủ định |
Unless you have all the facts, you shouldn't judge their decision.
|
Trừ khi bạn có tất cả các sự thật, bạn không nên phán xét quyết định của họ. |
| Nghi vấn |
If you were in her position, would you judge her differently?
|
Nếu bạn ở vào vị trí của cô ấy, bạn có phán xét cô ấy khác đi không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Judging people based on their appearance is unfair.
|
Đánh giá người khác dựa trên ngoại hình là không công bằng. |
| Phủ định |
I don't appreciate judging someone before knowing them.
|
Tôi không thích việc đánh giá ai đó trước khi biết họ. |
| Nghi vấn |
Is judging others a good way to understand them?
|
Phải chăng việc đánh giá người khác là một cách hay để hiểu họ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been judging the baking competition for hours before the power went out.
|
Cô ấy đã chấm thi cuộc thi làm bánh trong nhiều giờ trước khi mất điện. |
| Phủ định |
They hadn't been judging the situation fairly before making a decision.
|
Họ đã không đánh giá tình hình một cách công bằng trước khi đưa ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Had he been judging people based on their appearances before he learned to be more open-minded?
|
Có phải anh ấy đã đánh giá mọi người dựa trên vẻ bề ngoài trước khi anh ấy học được cách cởi mở hơn không? |