(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assessable
B2

assessable

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể đánh giá được có thể thẩm định được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assessable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể đánh giá hoặc đo lường được.

Definition (English Meaning)

Able to be judged or measured.

Ví dụ Thực tế với 'Assessable'

  • "The damage was easily assessable."

    "Thiệt hại có thể dễ dàng đánh giá được."

  • "The student's progress is assessable through regular tests."

    "Sự tiến bộ của học sinh có thể đánh giá được thông qua các bài kiểm tra thường xuyên."

  • "The risks are assessable, so we can proceed with the project."

    "Những rủi ro có thể đánh giá được, vì vậy chúng ta có thể tiến hành dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assessable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: assessable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Assessable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'assessable' thường được dùng để chỉ những thứ có thể được thẩm định về chất lượng, giá trị, hoặc mức độ. Nó nhấn mạnh khả năng có thể được đánh giá một cách khách quan. Khác với 'evaluated' (đánh giá), 'assessable' tập trung vào khả năng có thể được đánh giá, hơn là hành động đánh giá thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi đi với 'for', nó thường chỉ mục đích đánh giá. Ví dụ: assessable for its quality (có thể đánh giá về chất lượng của nó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assessable'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The damage to the car was assessable: the insurance company could determine the cost of repairs.
Thiệt hại cho chiếc xe có thể được đánh giá: công ty bảo hiểm có thể xác định chi phí sửa chữa.
Phủ định
The value of his contribution wasn't immediately assessable: it would take time to see the full impact.
Giá trị đóng góp của anh ấy không thể đánh giá ngay lập tức: sẽ mất thời gian để thấy được tác động đầy đủ.
Nghi vấn
Is the risk assessable: do we have enough information to make an informed decision?
Liệu rủi ro có thể đánh giá được không: chúng ta có đủ thông tin để đưa ra quyết định sáng suốt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)