assessable
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assessable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể đánh giá hoặc đo lường được.
Ví dụ Thực tế với 'Assessable'
-
"The damage was easily assessable."
"Thiệt hại có thể dễ dàng đánh giá được."
-
"The student's progress is assessable through regular tests."
"Sự tiến bộ của học sinh có thể đánh giá được thông qua các bài kiểm tra thường xuyên."
-
"The risks are assessable, so we can proceed with the project."
"Những rủi ro có thể đánh giá được, vì vậy chúng ta có thể tiến hành dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assessable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: assessable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assessable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'assessable' thường được dùng để chỉ những thứ có thể được thẩm định về chất lượng, giá trị, hoặc mức độ. Nó nhấn mạnh khả năng có thể được đánh giá một cách khách quan. Khác với 'evaluated' (đánh giá), 'assessable' tập trung vào khả năng có thể được đánh giá, hơn là hành động đánh giá thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'for', nó thường chỉ mục đích đánh giá. Ví dụ: assessable for its quality (có thể đánh giá về chất lượng của nó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assessable'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The damage to the car was assessable: the insurance company could determine the cost of repairs.
|
Thiệt hại cho chiếc xe có thể được đánh giá: công ty bảo hiểm có thể xác định chi phí sửa chữa. |
| Phủ định |
The value of his contribution wasn't immediately assessable: it would take time to see the full impact.
|
Giá trị đóng góp của anh ấy không thể đánh giá ngay lập tức: sẽ mất thời gian để thấy được tác động đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Is the risk assessable: do we have enough information to make an informed decision?
|
Liệu rủi ro có thể đánh giá được không: chúng ta có đủ thông tin để đưa ra quyết định sáng suốt không? |