asset accumulation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asset accumulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tích lũy và gia tăng tài sản theo thời gian, thường đề cập đến sự tích lũy dần dần của cải, tài sản hoặc các khoản đầu tư.
Definition (English Meaning)
The process of gathering and increasing assets over time, often referring to the gradual buildup of wealth, property, or investments.
Ví dụ Thực tế với 'Asset accumulation'
-
"Strategic financial planning is crucial for long-term asset accumulation."
"Lập kế hoạch tài chính chiến lược là rất quan trọng cho việc tích lũy tài sản dài hạn."
-
"Real estate can be a solid investment for asset accumulation."
"Bất động sản có thể là một khoản đầu tư vững chắc cho việc tích lũy tài sản."
-
"Many people focus on asset accumulation during their working years to secure their retirement."
"Nhiều người tập trung vào việc tích lũy tài sản trong những năm làm việc để đảm bảo cho tuổi già của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asset accumulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: asset accumulation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asset accumulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vào việc xây dựng tài sản theo thời gian, không phải một giao dịch duy nhất. Nó thường liên quan đến các chiến lược dài hạn như tiết kiệm, đầu tư và quản lý tài sản hiệu quả. Khác với "wealth creation", "asset accumulation" chú trọng vào quá trình tích lũy hơn là chỉ kết quả cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" được dùng khi nói đến việc tích lũy tài sản *trong* một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: "asset accumulation in real estate"). "through" được dùng khi nói đến việc tích lũy tài sản *thông qua* một phương tiện nào đó (ví dụ: "asset accumulation through investment").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asset accumulation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.