(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ holdings
B2

holdings

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

các khoản nắm giữ tài sản nắm giữ cổ phần tổng tài sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holdings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tài sản thuộc sở hữu của một cá nhân hoặc tổ chức, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc tiền mặt.

Definition (English Meaning)

Assets owned by an individual or organization, such as stocks, bonds, property, or cash.

Ví dụ Thực tế với 'Holdings'

  • "The company's holdings include stocks, bonds, and real estate."

    "Các khoản nắm giữ của công ty bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản."

  • "The bank declared its holdings in government bonds."

    "Ngân hàng đã công bố các khoản nắm giữ của mình bằng trái phiếu chính phủ."

  • "She manages her family's holdings."

    "Cô ấy quản lý các khoản nắm giữ của gia đình mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Holdings'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: holdings
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Holdings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ tổng số tài sản mà một công ty hoặc cá nhân nắm giữ. 'Holdings' nhấn mạnh vào quyền sở hữu và kiểm soát đối với các tài sản đó. Khác với 'assets' (tài sản) một cách chung chung, 'holdings' thường ngụ ý sự đầu tư hoặc mục đích sử dụng cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

''Holdings in' được sử dụng để chỉ loại tài sản cụ thể hoặc lĩnh vực mà các khoản đầu tư tập trung vào. Ví dụ, 'holdings in technology stocks' có nghĩa là tài sản chính là cổ phiếu công nghệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Holdings'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our company's holdings are substantial: they include real estate, stocks, and bonds.
Các khoản nắm giữ của công ty chúng tôi rất lớn: chúng bao gồm bất động sản, cổ phiếu và trái phiếu.
Phủ định
The investor's holdings aren't diverse: they consist mainly of technology stocks.
Các khoản nắm giữ của nhà đầu tư không đa dạng: chúng chủ yếu bao gồm cổ phiếu công nghệ.
Nghi vấn
What are their main holdings: are they primarily stocks, bonds, or real estate?
Các khoản nắm giữ chính của họ là gì: chúng chủ yếu là cổ phiếu, trái phiếu hay bất động sản?
(Vị trí vocab_tab4_inline)