(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orbital maneuvers
C1

orbital maneuvers

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thao tác quỹ đạo điều chỉnh quỹ đạo manh động quỹ đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orbital maneuvers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các điều chỉnh có kế hoạch đối với quỹ đạo của tàu vũ trụ, thường sử dụng động cơ đẩy để thay đổi vectơ vận tốc của nó.

Definition (English Meaning)

Planned adjustments to a spacecraft's orbit, typically using thrusters to change its velocity vector.

Ví dụ Thực tế với 'Orbital maneuvers'

  • "The satellite successfully executed a series of orbital maneuvers to reach its final operational position."

    "Vệ tinh đã thực hiện thành công một loạt các thao tác quỹ đạo để đạt được vị trí hoạt động cuối cùng."

  • "The International Space Station requires periodic orbital maneuvers to counteract atmospheric drag."

    "Trạm Vũ trụ Quốc tế cần các thao tác quỹ đạo định kỳ để chống lại lực cản của khí quyển."

  • "Precise calculations are essential for performing accurate orbital maneuvers."

    "Các tính toán chính xác là rất cần thiết để thực hiện các thao tác quỹ đạo chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orbital maneuvers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: maneuver
  • Verb: maneuver
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật hàng không vũ trụ

Ghi chú Cách dùng 'Orbital maneuvers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một loạt các thao tác được thực hiện để thay đổi quỹ đạo của một tàu vũ trụ. Các thao tác này có thể bao gồm thay đổi độ cao, độ nghiêng hoặc hình dạng của quỹ đạo. 'Maneuver' trong ngữ cảnh này nhấn mạnh sự kiểm soát và tính toán cẩn thận cần thiết để thực hiện các thay đổi quỹ đạo một cách chính xác và hiệu quả. Khác với những thay đổi quỹ đạo tự nhiên do lực hấp dẫn, orbital maneuvers là những hành động chủ động và có chủ đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during for

Ví dụ:
- 'in orbital maneuvers': chỉ vị trí hoặc thời điểm xảy ra thao tác (e.g., 'Precise control is vital in orbital maneuvers.')
- 'during orbital maneuvers': chỉ thời gian thao tác diễn ra (e.g., 'Communication can be temporarily lost during orbital maneuvers.')
- 'for orbital maneuvers': chỉ mục đích của việc chuẩn bị, đào tạo, v.v. (e.g., 'Extensive simulations are conducted for orbital maneuvers.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orbital maneuvers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)