at equal intervals
Cụm giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'At equal intervals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra hoặc xuất hiện với một khoảng thời gian hoặc không gian bằng nhau giữa mỗi lần xuất hiện.
Definition (English Meaning)
Occurring or appearing with the same amount of time or space between each occurrence.
Ví dụ Thực tế với 'At equal intervals'
-
"The lights flashed at equal intervals."
"Đèn nhấp nháy theo các khoảng thời gian bằng nhau."
-
"Plant the seeds at equal intervals to ensure they have enough space to grow."
"Gieo hạt theo các khoảng cách đều nhau để đảm bảo chúng có đủ không gian để phát triển."
-
"The bus runs at equal intervals throughout the day."
"Xe buýt chạy theo các khoảng thời gian bằng nhau trong suốt cả ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'At equal intervals'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'At equal intervals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một chuỗi các sự kiện, hành động hoặc đối tượng được sắp xếp đều đặn. Nó nhấn mạnh tính đều đặn và có thể dự đoán được của sự phân bố hoặc thời gian. Khác với 'regularly', 'at equal intervals' chú trọng vào sự đo lường và tính chính xác của các khoảng cách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'At equal intervals'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.