randomly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Randomly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ngẫu nhiên; không có một quy luật hay mục đích cụ thể nào.
Ví dụ Thực tế với 'Randomly'
-
"The winning numbers were selected randomly by a computer."
"Các con số trúng thưởng đã được chọn ngẫu nhiên bởi một máy tính."
-
"The names were chosen randomly from a hat."
"Các cái tên đã được chọn ngẫu nhiên từ một cái mũ."
-
"She randomly decided to quit her job and travel the world."
"Cô ấy ngẫu nhiên quyết định nghỉ việc và đi du lịch vòng quanh thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Randomly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: randomly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Randomly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'randomly' thường được sử dụng để mô tả các hành động, sự kiện hoặc lựa chọn diễn ra một cách tình cờ và không thể đoán trước. Nó nhấn mạnh tính chất không có hệ thống hoặc sự sắp xếp nào trong quá trình đó. Khác với 'accidentally' (tình cờ, vô tình), 'randomly' không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Randomly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.