(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ randomly
B2

randomly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách ngẫu nhiên tình cờ hên xui
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Randomly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ngẫu nhiên; không có một quy luật hay mục đích cụ thể nào.

Definition (English Meaning)

In a random manner; without a specific pattern or purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Randomly'

  • "The winning numbers were selected randomly by a computer."

    "Các con số trúng thưởng đã được chọn ngẫu nhiên bởi một máy tính."

  • "The names were chosen randomly from a hat."

    "Các cái tên đã được chọn ngẫu nhiên từ một cái mũ."

  • "She randomly decided to quit her job and travel the world."

    "Cô ấy ngẫu nhiên quyết định nghỉ việc và đi du lịch vòng quanh thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Randomly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: randomly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Randomly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'randomly' thường được sử dụng để mô tả các hành động, sự kiện hoặc lựa chọn diễn ra một cách tình cờ và không thể đoán trước. Nó nhấn mạnh tính chất không có hệ thống hoặc sự sắp xếp nào trong quá trình đó. Khác với 'accidentally' (tình cờ, vô tình), 'randomly' không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Randomly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)