(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ at regular intervals
B2

at regular intervals

Adverbial Phrase

Nghĩa tiếng Việt

theo những khoảng thời gian đều đặn cứ đều đặn định kỳ sau những khoảng thời gian đều nhau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'At regular intervals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xảy ra lặp đi lặp lại với một khoảng thời gian hoặc không gian nhất quán giữa mỗi lần xảy ra.

Definition (English Meaning)

occurring repeatedly with a consistent amount of time or space between each occurrence.

Ví dụ Thực tế với 'At regular intervals'

  • "The machine checks the temperature at regular intervals."

    "Máy kiểm tra nhiệt độ theo những khoảng thời gian đều đặn."

  • "The alarm goes off at regular intervals."

    "Chuông báo thức reo lên theo những khoảng thời gian đều đặn."

  • "The lights flashed at regular intervals."

    "Đèn nhấp nháy theo những khoảng thời gian đều đặn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'At regular intervals'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

periodically(định kỳ)
regularly(thường xuyên)
at fixed times(vào những thời điểm cố định)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'At regular intervals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính đều đặn và lặp lại. Nó thường được dùng để mô tả các sự kiện, hành động, hoặc hiện tượng diễn ra theo chu kỳ cố định. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'periodically' hoặc 'from time to time' là 'at regular intervals' nhấn mạnh tính dự đoán và có thể đo lường được của khoảng thời gian giữa các lần lặp lại. Ví dụ, 'The medication should be taken at regular intervals' ngụ ý một lịch trình chặt chẽ hơn so với 'The medication should be taken periodically'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Trong cụm từ 'at regular intervals', 'at' chỉ vị trí trong thời gian hoặc không gian, cho biết thời điểm hoặc địa điểm cụ thể mà các sự kiện hoặc đối tượng được sắp xếp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'At regular intervals'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)