(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ climatic conditions
B2

climatic conditions

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

điều kiện khí hậu điều kiện thời tiết (dài hạn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climatic conditions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các điều kiện thời tiết chiếm ưu thế ở một khu vực cụ thể trong một khoảng thời gian dài.

Definition (English Meaning)

The prevailing weather conditions in a particular area over a long period.

Ví dụ Thực tế với 'Climatic conditions'

  • "Changes in climatic conditions can significantly affect agricultural yields."

    "Những thay đổi trong điều kiện khí hậu có thể ảnh hưởng đáng kể đến năng suất nông nghiệp."

  • "The climatic conditions of the Mediterranean are characterized by hot, dry summers and mild, wet winters."

    "Các điều kiện khí hậu của Địa Trung Hải được đặc trưng bởi mùa hè nóng, khô và mùa đông ôn hòa, ẩm ướt."

  • "Farmers must adapt their practices to the changing climatic conditions."

    "Nông dân phải điều chỉnh các biện pháp canh tác của họ để thích ứng với các điều kiện khí hậu đang thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Climatic conditions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weather conditions(điều kiện thời tiết)
atmospheric conditions(điều kiện khí quyển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Climatic conditions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'climatic conditions' đề cập đến đặc điểm thời tiết lâu dài của một khu vực, bao gồm nhiệt độ, lượng mưa, độ ẩm, gió và ánh sáng mặt trời. Nó thường được sử dụng để phân biệt với 'weather conditions', vốn chỉ các điều kiện thời tiết trong một thời gian ngắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

* 'in': Mô tả nơi mà các điều kiện khí hậu tồn tại. Ví dụ: 'The climatic conditions in the Sahara are very harsh.'
* 'of': Mô tả bản chất của các điều kiện khí hậu. Ví dụ: 'The study focused on the assessment of the climatic conditions of the region.'
* 'for': Mô tả sự phù hợp của điều kiện khí hậu cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'These climatic conditions are ideal for growing grapes.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Climatic conditions'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the century, scientists will have studied the effects of changing climatic conditions on the Amazon rainforest.
Đến cuối thế kỷ này, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu những ảnh hưởng của việc thay đổi các điều kiện khí hậu lên rừng mưa Amazon.
Phủ định
The government won't have implemented sufficient measures to combat the adverse climatic conditions by next year.
Chính phủ sẽ không thực hiện đủ các biện pháp để chống lại các điều kiện khí hậu bất lợi vào năm tới.
Nghi vấn
Will the new agricultural techniques have adapted crops to the extreme climatic conditions by 2030?
Liệu các kỹ thuật nông nghiệp mới có thể đã thích nghi các loại cây trồng với các điều kiện khí hậu khắc nghiệt vào năm 2030 không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)