atomic power
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atomic power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Năng lượng hạt nhân, đặc biệt khi được sử dụng để tạo ra điện.
Definition (English Meaning)
Nuclear energy, especially when used to generate electricity.
Ví dụ Thực tế với 'Atomic power'
-
"Many countries are investing in atomic power to reduce their dependence on fossil fuels."
"Nhiều quốc gia đang đầu tư vào năng lượng hạt nhân để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch."
-
"The use of atomic power has been a subject of debate for decades."
"Việc sử dụng năng lượng hạt nhân đã là một chủ đề tranh luận trong nhiều thập kỷ."
-
"Atomic power plants provide a significant amount of electricity worldwide."
"Các nhà máy điện hạt nhân cung cấp một lượng điện đáng kể trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atomic power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power
- Adjective: atomic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atomic power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'atomic power' thường được sử dụng để chỉ năng lượng được giải phóng từ các phản ứng hạt nhân, như phân hạch hoặc hợp hạch. Nó nhấn mạnh nguồn gốc từ nguyên tử. Trong khi 'nuclear power' cũng có nghĩa tương tự, 'atomic power' có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về bản chất nguyên tử của năng lượng này. Nó thường được dùng trong bối cảnh thảo luận về các nhà máy điện hạt nhân hoặc vũ khí hạt nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Atomic power with...' (năng lượng hạt nhân với...): mô tả việc sử dụng năng lượng hạt nhân KÈM VỚI một mục đích hoặc yếu tố khác. Ví dụ: 'atomic power with advanced safety measures' (năng lượng hạt nhân với các biện pháp an toàn tiên tiến).
- 'Atomic power for...' (năng lượng hạt nhân cho...): chỉ mục đích sử dụng năng lượng hạt nhân. Ví dụ: 'atomic power for electricity generation' (năng lượng hạt nhân để sản xuất điện).
- 'Atomic power against...' (năng lượng hạt nhân chống lại...): (ít phổ biến hơn) có thể ám chỉ việc sử dụng năng lượng hạt nhân như một biện pháp răn đe hoặc phòng thủ. Ví dụ: 'the potential of atomic power against aggression' (tiềm năng của năng lượng hạt nhân để chống lại sự xâm lược).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atomic power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.