(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attempting
B1

attempting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang cố gắng đang nỗ lực đang tìm cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attempting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'attempt': đang cố gắng làm hoặc hoàn thành điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'attempt': trying to do or accomplish something.

Ví dụ Thực tế với 'Attempting'

  • "She is attempting to climb Mount Everest."

    "Cô ấy đang cố gắng leo lên đỉnh Everest."

  • "The company is attempting to reduce its carbon footprint."

    "Công ty đang cố gắng giảm lượng khí thải carbon."

  • "Scientists are attempting to find a cure for the disease."

    "Các nhà khoa học đang cố gắng tìm ra phương pháp chữa trị căn bệnh này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attempting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Attempting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'attempting' nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra. Nó thường được sử dụng để mô tả một quá trình hoặc một nỗ lực đang được thực hiện, không nhất thiết phải thành công. So với 'trying', 'attempting' có vẻ trang trọng hơn một chút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

'Attempt at' thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ một hành động cụ thể. Ví dụ: 'He is attempting at a solution.' 'Attempt to' đi kèm với một động từ nguyên thể. Ví dụ: 'He is attempting to solve the problem.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attempting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)