attempting
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attempting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'attempt': đang cố gắng làm hoặc hoàn thành điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'attempt': trying to do or accomplish something.
Ví dụ Thực tế với 'Attempting'
-
"She is attempting to climb Mount Everest."
"Cô ấy đang cố gắng leo lên đỉnh Everest."
-
"The company is attempting to reduce its carbon footprint."
"Công ty đang cố gắng giảm lượng khí thải carbon."
-
"Scientists are attempting to find a cure for the disease."
"Các nhà khoa học đang cố gắng tìm ra phương pháp chữa trị căn bệnh này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attempting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: attempt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attempting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'attempting' nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra. Nó thường được sử dụng để mô tả một quá trình hoặc một nỗ lực đang được thực hiện, không nhất thiết phải thành công. So với 'trying', 'attempting' có vẻ trang trọng hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Attempt at' thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ một hành động cụ thể. Ví dụ: 'He is attempting at a solution.' 'Attempt to' đi kèm với một động từ nguyên thể. Ví dụ: 'He is attempting to solve the problem.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attempting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.