seeking
Verb (participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seeking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang cố gắng tìm kiếm hoặc đạt được (điều gì đó).
Definition (English Meaning)
Attempting to find or obtain (something).
Ví dụ Thực tế với 'Seeking'
-
"She is seeking a new job."
"Cô ấy đang tìm kiếm một công việc mới."
-
"Many companies are seeking qualified candidates."
"Nhiều công ty đang tìm kiếm những ứng viên đủ tiêu chuẩn."
-
"He is seeking advice from a lawyer."
"Anh ấy đang tìm kiếm lời khuyên từ một luật sư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seeking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: seek
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seeking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seeking' thường được sử dụng như một tính từ hoặc một phần của thì tiếp diễn để mô tả một hành động đang diễn ra. Nó mang sắc thái chủ động và có mục đích rõ ràng. Khác với 'searching' có thể mang ý nghĩa tìm kiếm một cách tổng quát, 'seeking' thường ám chỉ một mục tiêu cụ thể và mong muốn đạt được nó. Ví dụ, 'seeking employment' khác với 'searching for employment' ở chỗ nhấn mạnh vào sự chủ động và mong muốn tìm được việc làm cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Seeking for' nhấn mạnh vào đối tượng đang được tìm kiếm. Ví dụ: 'He is seeking for a better opportunity'. 'Seeking after' thường mang ý nghĩa theo đuổi hoặc mong muốn đạt được một thứ gì đó một cách tích cực. Ví dụ: 'They are seeking after truth and justice'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seeking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.