(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seeking
B2

seeking

Verb (participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang tìm kiếm tìm kiếm đang cố gắng tìm mưu cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seeking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang cố gắng tìm kiếm hoặc đạt được (điều gì đó).

Definition (English Meaning)

Attempting to find or obtain (something).

Ví dụ Thực tế với 'Seeking'

  • "She is seeking a new job."

    "Cô ấy đang tìm kiếm một công việc mới."

  • "Many companies are seeking qualified candidates."

    "Nhiều công ty đang tìm kiếm những ứng viên đủ tiêu chuẩn."

  • "He is seeking advice from a lawyer."

    "Anh ấy đang tìm kiếm lời khuyên từ một luật sư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seeking'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pursuing(theo đuổi)
searching (for)(tìm kiếm)
looking for(tìm kiếm)
striving for(phấn đấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

avoiding(tránh né)
ignoring(lờ đi, bỏ qua)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Seeking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'seeking' thường được sử dụng như một tính từ hoặc một phần của thì tiếp diễn để mô tả một hành động đang diễn ra. Nó mang sắc thái chủ động và có mục đích rõ ràng. Khác với 'searching' có thể mang ý nghĩa tìm kiếm một cách tổng quát, 'seeking' thường ám chỉ một mục tiêu cụ thể và mong muốn đạt được nó. Ví dụ, 'seeking employment' khác với 'searching for employment' ở chỗ nhấn mạnh vào sự chủ động và mong muốn tìm được việc làm cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for after

'Seeking for' nhấn mạnh vào đối tượng đang được tìm kiếm. Ví dụ: 'He is seeking for a better opportunity'. 'Seeking after' thường mang ý nghĩa theo đuổi hoặc mong muốn đạt được một thứ gì đó một cách tích cực. Ví dụ: 'They are seeking after truth and justice'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seeking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)