(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trying
B1

trying

động từ (dạng V-ing của 'try')

Nghĩa tiếng Việt

đang cố gắng khó khăn gây mệt mỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'try': đang cố gắng hoặc nỗ lực làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'try': making an attempt or effort to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Trying'

  • "He is trying to fix the car."

    "Anh ấy đang cố gắng sửa chiếc xe."

  • "She's trying her best to succeed."

    "Cô ấy đang cố gắng hết sức để thành công."

  • "Dealing with him can be very trying."

    "Việc đối phó với anh ta có thể rất mệt mỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: try
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

easy(dễ dàng)
simple(đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Trying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi được sử dụng như một động tính từ (gerund), 'trying' có thể chỉ một hành động đang diễn ra hoặc một đặc điểm gây khó chịu. Cần phân biệt với 'to try' (cố gắng) và 'tried' (đã thử, đã được chứng minh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Trying to' thường chỉ mục đích của sự nỗ lực. Ví dụ, 'trying to succeed' (cố gắng để thành công). 'Trying for' thường chỉ sự nỗ lực để đạt được một vị trí hoặc giải thưởng. Ví dụ, 'trying for a promotion' (cố gắng để được thăng chức).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trying'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)