be present
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be present'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có mặt, hiện diện ở một địa điểm cụ thể.
Definition (English Meaning)
To be in a particular place.
Ví dụ Thực tế với 'Be present'
-
"He was present at the meeting."
"Anh ấy đã có mặt tại cuộc họp."
-
"All students must be present in class."
"Tất cả học sinh phải có mặt trong lớp."
-
"Try to be present in the moment and enjoy the scenery."
"Cố gắng tập trung vào khoảnh khắc hiện tại và tận hưởng phong cảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be present'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: presence
- Verb: be present
- Adjective: present
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be present'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện về mặt thể chất. Khác với 'attend' có nghĩa là tham gia một cách chủ động hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Be present at’: Có mặt tại một sự kiện, địa điểm cụ thể. ‘Be present in’: Hiện diện trong một khu vực, không gian. ‘Be present during’: Có mặt trong suốt một khoảng thời gian.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be present'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was present at the meeting.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã có mặt tại cuộc họp. |
| Phủ định |
He told me that he wasn't present at the scene.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không có mặt tại hiện trường. |
| Nghi vấn |
She asked if he had been present when the incident occurred.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có mặt khi sự cố xảy ra không. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the CEO arrives, the team will have been presenting their findings for over an hour.
|
Đến thời điểm CEO đến, nhóm sẽ đã và đang trình bày những phát hiện của họ trong hơn một giờ. |
| Phủ định |
She won't have been present at all the meetings leading up to the final decision.
|
Cô ấy sẽ không có mặt tại tất cả các cuộc họp dẫn đến quyết định cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Will the defendant have been presenting a convincing alibi by the end of the trial?
|
Liệu bị cáo sẽ đã và đang đưa ra một bằng chứng ngoại phạm thuyết phục vào cuối phiên tòa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been present at every meeting this year.
|
Cô ấy đã có mặt tại mọi cuộc họp năm nay. |
| Phủ định |
They haven't been present during the critical discussions.
|
Họ đã không có mặt trong các cuộc thảo luận quan trọng. |
| Nghi vấn |
Has he been present at the training sessions?
|
Anh ấy đã có mặt tại các buổi đào tạo chưa? |