(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attract
B1

attract

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thu hút hấp dẫn lôi cuốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attract'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To cause someone to be interested in something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Attract'

  • "The bright colors attract children."

    "Màu sắc tươi sáng thu hút trẻ em."

  • "The resort attracts thousands of tourists every year."

    "Khu nghỉ dưỡng thu hút hàng ngàn khách du lịch mỗi năm."

  • "What attracted you to this job?"

    "Điều gì đã thu hút bạn đến với công việc này?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attract'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Attract'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Attract thường được dùng để chỉ hành động tạo ra sự quan tâm, thích thú hoặc ham muốn đến gần. Nó khác với 'seduce' (quyến rũ) ở chỗ không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực hoặc có ý đồ xấu. 'Lure' (dụ dỗ) mang ý nghĩa mạnh hơn, thường liên quan đến việc dụ dỗ ai đó vào một tình huống nguy hiểm hoặc không mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by with

'Attract to': Hướng sự thu hút về phía ai/cái gì (VD: The event attracts people to the city). 'Attract by': Thu hút bởi yếu tố gì (VD: The show attracts attention by its controversial themes). 'Attract with': Thu hút bằng cách sử dụng cái gì (VD: The company attracts customers with its low prices).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attract'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)