audio blog
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audio blog'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một blog ở định dạng âm thanh, tương tự như một podcast nhưng thường ngắn hơn và ít trang trọng hơn.
Definition (English Meaning)
A blog in audio format, similar to a podcast but typically shorter and more informal.
Ví dụ Thực tế với 'Audio blog'
-
"She started an audio blog to share her daily thoughts and experiences."
"Cô ấy bắt đầu một audio blog để chia sẻ những suy nghĩ và trải nghiệm hàng ngày của mình."
-
"Many people find it easier to listen to an audio blog while commuting."
"Nhiều người thấy dễ dàng hơn khi nghe một audio blog trong khi di chuyển."
-
"He converted his written blog posts into an audio blog for accessibility."
"Anh ấy chuyển đổi các bài đăng blog bằng văn bản của mình thành một audio blog để dễ tiếp cận hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Audio blog'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: audio blog
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Audio blog'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Audio blog nhấn mạnh vào tính chất cá nhân và thường xuyên của các bài đăng. So với podcast, audio blog thường ngắn gọn hơn, tập trung vào các cập nhật nhanh chóng hoặc chia sẻ suy nghĩ tức thời. Nó cũng có thể được xem như một nhật ký âm thanh cá nhân, nơi người dùng ghi lại và chia sẻ những trải nghiệm của họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Audio blog'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he started an audio blog was a surprise to everyone.
|
Việc anh ấy bắt đầu một audio blog là một bất ngờ đối với mọi người. |
| Phủ định |
Whether she enjoys creating an audio blog is not yet clear.
|
Việc cô ấy có thích tạo một audio blog hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Where he posts his audio blog is still unknown.
|
Anh ấy đăng audio blog của mình ở đâu vẫn chưa được biết. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Yesterday, my favorite audio blog was about historical events.
|
Hôm qua, audio blog yêu thích của tôi nói về các sự kiện lịch sử. |
| Phủ định |
I didn't listen to any audio blog last week because I was too busy.
|
Tôi đã không nghe bất kỳ audio blog nào tuần trước vì tôi quá bận. |
| Nghi vấn |
Did you upload a new episode to your audio blog last night?
|
Bạn đã tải lên một tập mới cho audio blog của bạn tối qua phải không? |