(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blog
B1

blog

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhật ký trực tuyến trang blog viết blog
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blog'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trang web hoặc trang web được cập nhật thường xuyên, thường được điều hành bởi một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ, được viết theo phong cách không trang trọng hoặc thân mật.

Definition (English Meaning)

A regularly updated website or web page, typically one run by an individual or small group, that is written in an informal or conversational style.

Ví dụ Thực tế với 'Blog'

  • "She started a blog to share her travel experiences."

    "Cô ấy bắt đầu một blog để chia sẻ những trải nghiệm du lịch của mình."

  • "Her blog focuses on sustainable living."

    "Blog của cô ấy tập trung vào lối sống bền vững."

  • "Many companies use blogs to promote their products."

    "Nhiều công ty sử dụng blog để quảng bá sản phẩm của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blog'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blog
  • Verb: blog
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weblog(nhật ký trực tuyến)
online journal(tạp chí trực tuyến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Blog'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Blog thường mang tính cá nhân, thể hiện quan điểm, kinh nghiệm hoặc kiến thức của người viết về một chủ đề cụ thể. Khác với website thông thường, blog chú trọng vào nội dung mới và tương tác với độc giả qua phần bình luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

'- blog on/about [topic]': viết blog về chủ đề gì đó. Ví dụ: He has a blog on photography. (Anh ấy có một blog về nhiếp ảnh.) '- post to a blog': đăng bài lên blog. Ví dụ: She posted an article to her blog. (Cô ấy đăng một bài viết lên blog của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blog'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)