(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sound science
C1

sound science

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoa học xác thực khoa học có cơ sở khoa học vững chắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound science'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu hoặc bằng chứng khoa học dựa trên các phương pháp và nguyên tắc khoa học được chấp nhận, và được coi là đáng tin cậy và hợp lệ.

Definition (English Meaning)

Scientific research or evidence that is based on accepted scientific methods and principles, and that is considered reliable and valid.

Ví dụ Thực tế với 'Sound science'

  • "The proposed regulation should be based on sound science, not political pressure."

    "Quy định được đề xuất nên dựa trên khoa học vững chắc, không phải áp lực chính trị."

  • "Policymakers should rely on sound science when making decisions about environmental regulations."

    "Các nhà hoạch định chính sách nên dựa vào khoa học vững chắc khi đưa ra quyết định về các quy định môi trường."

  • "The report was criticized for not being based on sound science."

    "Báo cáo bị chỉ trích vì không dựa trên khoa học vững chắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sound science'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sound
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

scientific method(phương pháp khoa học)
peer review(đánh giá ngang hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Chính sách công

Ghi chú Cách dùng 'Sound science'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Sound science" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và tranh luận về chính sách để chỉ ra rằng một quan điểm hoặc chính sách cụ thể được hỗ trợ bởi bằng chứng khoa học vững chắc. Nó có thể mang hàm ý rằng các quan điểm khác không dựa trên khoa học vững chắc. Cần cẩn trọng khi sử dụng vì có thể bị coi là chủ quan hoặc mang tính chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound science'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist used sound science to support his theory.
Nhà khoa học đã sử dụng khoa học đúng đắn để hỗ trợ lý thuyết của mình.
Phủ định
The policy was not based on sound science, leading to its failure.
Chính sách không dựa trên khoa học đúng đắn, dẫn đến thất bại.
Nghi vấn
Does the research employ sound scientific principles to ensure accuracy?
Nghiên cứu có sử dụng các nguyên tắc khoa học đúng đắn để đảm bảo tính chính xác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)