psychoacoustics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychoacoustics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành khoa học nghiên cứu về các tác động tâm lý và sinh lý của âm thanh, bao gồm các yếu tố như độ lớn, cao độ, âm sắc và định vị âm thanh.
Definition (English Meaning)
The branch of science dealing with the psychological and physiological effects of sound, including such things as loudness, pitch, timbre, and sound localization.
Ví dụ Thực tế với 'Psychoacoustics'
-
"Understanding psychoacoustics is crucial for designing effective audio systems."
"Hiểu rõ tâm lý âm học là rất quan trọng để thiết kế các hệ thống âm thanh hiệu quả."
-
"Psychoacoustics plays a vital role in the development of hearing aids."
"Tâm lý âm học đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển máy trợ thính."
-
"The principles of psychoacoustics are used in music production to create a more immersive listening experience."
"Các nguyên tắc của tâm lý âm học được sử dụng trong sản xuất âm nhạc để tạo ra trải nghiệm nghe đắm chìm hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Psychoacoustics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: psychoacoustics
- Adjective: psychoacoustic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Psychoacoustics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Psychoacoustics tập trung vào cách con người cảm nhận và diễn giải âm thanh, không chỉ là các đặc tính vật lý của nó. Nó liên quan đến cả quá trình xử lý âm thanh trong hệ thính giác và cách não bộ diễn giải thông tin này. Khác với acoustics (âm học) chỉ nghiên cứu các tính chất vật lý của âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: psychoacoustics *of* speech (tâm lý âm học của giọng nói). in: Research *in* psychoacoustics (nghiên cứu trong tâm lý âm học). to: An application *to* psychoacoustics (một ứng dụng đối với tâm lý âm học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychoacoustics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.