(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ authority gap
C1

authority gap

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoảng cách quyền lực bất bình đẳng quyền lực sự chênh lệch quyền lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authority gap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khác biệt về quyền lực được nhận thức hoặc thực tế giữa các cá nhân hoặc nhóm, thường dựa trên các yếu tố như giới tính, chủng tộc hoặc địa vị xã hội. Nó cũng có thể đề cập đến sự thiếu quyền lực trong một tình huống hoặc tổ chức cụ thể.

Definition (English Meaning)

The difference in perceived or actual authority between individuals or groups, often based on factors like gender, race, or social status. It can also refer to a lack of authority in a particular situation or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Authority gap'

  • "The study revealed a significant authority gap between male and female executives in the corporate world."

    "Nghiên cứu đã tiết lộ một khoảng cách quyền lực đáng kể giữa các nhà quản lý điều hành nam và nữ trong giới doanh nghiệp."

  • "Closing the authority gap is crucial for promoting diversity and inclusion in the workplace."

    "Thu hẹp khoảng cách quyền lực là rất quan trọng để thúc đẩy sự đa dạng và hòa nhập tại nơi làm việc."

  • "The 'authority gap' can lead to women's ideas being dismissed or overlooked in meetings."

    "Khoảng cách quyền lực có thể dẫn đến việc các ý tưởng của phụ nữ bị bỏ qua hoặc xem nhẹ trong các cuộc họp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Authority gap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: authority gap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Authority gap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự bất bình đẳng quyền lực tồn tại trong các tổ chức, chính phủ hoặc xã hội. Nó nhấn mạnh rằng một số cá nhân hoặc nhóm có ít quyền lực hơn những người khác, dẫn đến những hậu quả tiêu cực như phân biệt đối xử, bất công và thiếu đại diện. Nó khác với 'leadership gap' (khoảng cách lãnh đạo) vì 'authority gap' tập trung vào quyền lực chính thức hoặc được công nhận, trong khi 'leadership gap' tập trung vào kỹ năng và khả năng lãnh đạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within across

Ví dụ: 'The authority gap in the company' (khoảng cách quyền lực trong công ty), 'The authority gap within the government' (khoảng cách quyền lực trong chính phủ), 'addressing the authority gap across different sectors' (giải quyết khoảng cách quyền lực giữa các lĩnh vực khác nhau). 'In' và 'within' thường chỉ phạm vi hẹp hơn (một tổ chức cụ thể), còn 'across' chỉ phạm vi rộng lớn hơn (nhiều tổ chức, lĩnh vực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Authority gap'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)