authority balance
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authority balance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái cân bằng trong việc phân phối và thực thi quyền lực, đảm bảo không có một thực thể đơn lẻ nào nắm giữ quyền lực quá mức hoặc không được kiểm soát.
Definition (English Meaning)
A state of equilibrium in the distribution and exercise of authority, ensuring no single entity holds excessive or unchecked power.
Ví dụ Thực tế với 'Authority balance'
-
"Maintaining an authority balance is crucial for a democratic society."
"Duy trì sự cân bằng quyền lực là rất quan trọng đối với một xã hội dân chủ."
-
"The constitution establishes an authority balance between the different branches of government."
"Hiến pháp thiết lập sự cân bằng quyền lực giữa các nhánh khác nhau của chính phủ."
-
"The company implemented new policies to ensure an authority balance among its departments."
"Công ty đã thực hiện các chính sách mới để đảm bảo sự cân bằng quyền lực giữa các phòng ban của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Authority balance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: authority balance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Authority balance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự phân chia quyền lực giữa các nhánh chính phủ, giữa chính quyền trung ương và địa phương, hoặc trong các tổ chức để ngăn chặn lạm quyền và độc đoán. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra và đối trọng lẫn nhau để duy trì sự ổn định và công bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Diễn tả sự cân bằng quyền lực trong một hệ thống, tổ chức hoặc lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'authority balance in government').
* **between:** Diễn tả sự cân bằng quyền lực giữa hai hoặc nhiều bên (ví dụ: 'authority balance between the executive and legislative branches').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Authority balance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.